Định nghĩa của từ warty

wartyadjective

canh gác

/ˈwɔːti//ˈwɔːrti/

Từ "warty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wertiz", có nghĩa là "giống mụn cóc" hoặc "giống cục u". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Wurst", có nghĩa là "sausage". Trong tiếng Anh cổ, từ "wǣrt" hoặc "wyrte" dùng để chỉ mụn cóc hoặc khối u trên da. Người ta cho rằng từ này ám chỉ sự giống nhau của những khối u này với các cục thịt, chẳng hạn như xúc xích. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "warty" đã phát triển và nó không chỉ có nghĩa là khối u trên da mà còn có nghĩa là thứ gì đó không hoàn hảo hoặc khiếm khuyết. Ngày nay, thuật ngữ "warty" thường được dùng để mô tả thứ gì đó không đồng đều hoặc có hình dạng bất thường, phù hợp với nghĩa ban đầu của nó là khối u trên da.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiống mụn cơm

meaningcó nhiều mụn cơm

namespace
Ví dụ:
  • The woolly chamois goat has a warty appearance due to the numerous skin growths that cover its body.

    Dê da sơn có vẻ ngoài giống mụn cóc do có nhiều lớp da mọc trên cơ thể.

  • The bumpy texture of the mudskipper's skin is often referred to as warty due to the many small protrusions that cover its body.

    Kết cấu gồ ghề của da cá thòi lòi thường được gọi là mụn cóc do có nhiều phần lồi nhỏ bao phủ cơ thể chúng.

  • The elderly man's hands were covered in warty bumps, a result of spending too much time in the sun without proper protection.

    Bàn tay của người đàn ông lớn tuổi đầy mụn cóc, hậu quả của việc ở ngoài nắng quá lâu mà không có biện pháp bảo vệ thích hợp.

  • The misunderstanding between the two coworkers has created a warty situation in the office, with tension and conflict running rampant.

    Sự hiểu lầm giữa hai đồng nghiệp đã tạo nên một tình huống căng thẳng và xung đột lan tràn trong văn phòng.

  • The warty substance on the toadstool is actually benign, but it can be difficult to distinguish from the poisonous variety.

    Chất sần sùi trên cây nấm thực chất là chất lành tính, nhưng rất khó phân biệt với loại có độc.

  • The wrinkles on an elephant's skin look warty, but they are actually just the indications of its age and experience.

    Những nếp nhăn trên da voi trông giống mụn cóc, nhưng thực ra chúng chỉ là dấu hiệu cho thấy tuổi tác và kinh nghiệm của voi.

  • The warty exterior of the spiny-headed lizard deters predators, as it is a visual cue to stay away.

    Lớp mụn cóc bên ngoài của thằn lằn đầu gai có tác dụng ngăn chặn động vật săn mồi vì đó là tín hiệu thị giác báo hiệu chúng tránh xa.

  • My mother's latest skincare product claims to target warty patches, making it an ideal solution for my teenage son's acne outbreaks.

    Sản phẩm chăm sóc da mới nhất của mẹ tôi có tác dụng trị mụn cóc, là giải pháp lý tưởng cho tình trạng mụn trứng cá của cậu con trai tuổi teen của tôi.

  • The warty texture on the moon is due to the impact craters that have formed over millions of years.

    Kết cấu sần sùi trên mặt trăng là do các hố va chạm hình thành trong hàng triệu năm.

  • The warty-looking formations on the ocean floor are actually underwater mountains, created when tectonic plates collide.

    Những khối đá trông giống mụn cóc dưới đáy đại dương thực chất là những ngọn núi dưới nước, được tạo thành khi các mảng kiến ​​tạo va chạm.