Định nghĩa của từ skirmishing

skirmishingnoun

cuộc giao tranh

/ˈskɜːmɪʃɪŋ//ˈskɜːrmɪʃɪŋ/

Từ "skirmishing" bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 16 "skirmish", có nghĩa là một lực lượng nhỏ hoặc phân tán của những người lính, thường được sử dụng trong các chiến thuật trinh sát, phục kích hoặc quấy rối. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "skirmessen", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "esquirmir", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "cướp bóc". Vào đầu thời kỳ hiện đại, skirmishing ám chỉ đến các đội quân bộ binh nhẹ tiến hành các cuộc đột kích, trinh sát hoặc tấn công quấy rối vào sườn hoặc hậu phương của kẻ thù. Những đội quân này thường được trang bị vũ khí nhẹ, nhanh nhẹn và nhanh chóng né tránh hoặc biến mất vào môi trường xung quanh. Theo thời gian, thuật ngữ "skirmishing" được mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động hung hăng hoặc phòng thủ nào không phải là một phần của nỗ lực chiến đấu chính, chẳng hạn như những kẻ phá đám trên mạng hoặc đối thủ chính trị "skirmishing" trong các cuộc tranh luận trực tuyến hoặc phương tiện truyền thông. Ngày nay, từ "skirmishing" thường được dùng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà cá nhân hoặc nhóm tham gia vào xung đột hoặc cạnh tranh kéo dài, không có kết quả hoặc không đáng kể.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning(quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ

meaningcuộc cãi lý

type nội động từ

meaning(quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ

namespace
Ví dụ:
  • During the border dispute, there were skirmishes between the armed forces of both nations.

    Trong cuộc tranh chấp biên giới, đã xảy ra giao tranh giữa lực lượng vũ trang của cả hai nước.

  • The rebels engaged in skirmishing with the government troops for several hours.

    Quân nổi loạn đã giao tranh với quân chính phủ trong nhiều giờ.

  • Skirmishing broke out between rival gangs in the crowded market, causing chaos and panic.

    Cuộc giao tranh nổ ra giữa các băng nhóm đối thủ tại khu chợ đông đúc, gây ra sự hỗn loạn và hoảng loạn.

  • The police faced skirmishing from protesters who refused to disperse despite repeated warnings.

    Cảnh sát đã phải đối mặt với cuộc đụng độ từ những người biểu tình không chịu giải tán mặc dù đã nhiều lần cảnh báo.

  • Skirmishes continued intermittently throughout the night, leaving several casualties on both sides.

    Các cuộc giao tranh liên tục diễn ra suốt đêm, khiến nhiều người thương vong ở cả hai bên.

  • In the final stages of the war, skirmishing became increasingly rare as the two armies retreated to their respective territories.

    Vào giai đoạn cuối của cuộc chiến, các cuộc giao tranh trở nên ngày càng hiếm hoi khi hai đội quân rút lui về lãnh thổ của mình.

  • The soldiers were forced to skirmish with guerrilla fighters hiding in the hills and jungles.

    Những người lính buộc phải giao tranh với các chiến binh du kích ẩn náu trên đồi và rừng rậm.

  • Soft-spoken by nature, he was caught off-guard by the sudden skirmishing that erupted during his evening walk.

    Vốn là người nói năng nhẹ nhàng, ông đã bị bất ngờ bởi cuộc giao tranh bất ngờ nổ ra trong lúc đi dạo buổi tối.

  • Skirmishing between the IDF and Hezbollah reignited along the border, heightening tensions in the region.

    Giao tranh giữa IDF và Hezbollah lại bùng phát dọc biên giới, làm gia tăng căng thẳng trong khu vực.

  • Skirmishing continued in the disputed territory despite repeated attempts at negotiation and mediation by international parties.

    Giao tranh vẫn tiếp diễn ở vùng lãnh thổ tranh chấp mặc dù các bên quốc tế đã nhiều lần nỗ lực đàm phán và làm trung gian.

Từ, cụm từ liên quan

All matches