Định nghĩa của từ warning

warningnoun

sự báo trước, lời cảnh báo

/ˈwɔːnɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "warning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*warniz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Warnung". Từ tiếng Đức nguyên thủy này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*wer-", có nghĩa là "làm sai lệch" hoặc "quay đi". Trong tiếng Anh cổ, từ "warning" ám chỉ một thông điệp hoặc tín hiệu cảnh báo mọi người về mối nguy hiểm hoặc tác hại sắp xảy ra. Theo thời gian, cách viết đã thay đổi thành "warning," và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm bất kỳ thông điệp cảnh báo hoặc tư vấn nào. Ngày nay, từ "warning" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các biển báo an toàn, cảnh báo và lời khuyên thận trọng. Tóm lại, từ "warning" đã phát triển từ tiếng Anh cổ thành tiếng Anh hiện đại, có nguồn gốc từ ngôn ngữ nguyên thủy German và ngôn ngữ nguyên thủy Ấn-Âu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước

examplewithout warning: không báo trước

exampleto give warning of danger to someone: báo trước sự nguy hiểm cho ai

meaninglời cảnh cáo, lời răn

examplehe paid no attention to my warnings: nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi

examplelet this be a warning to you: anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình

meaningsự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc

exampleto give one's employer warning: báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc

exampleto give an employee warning: báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc

namespace

a statement, an event, etc. telling somebody that something bad or unpleasant may happen in the future so that they can try to avoid it

một tuyên bố, một sự kiện, v.v. nói với ai đó rằng điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu có thể xảy ra trong tương lai để họ có thể cố gắng tránh nó

Ví dụ:
  • I had absolutely no warning.

    Tôi hoàn toàn không có cảnh báo nào.

  • to get fair/advance/adequate warning

    để nhận được cảnh báo công bằng/trước/đầy đủ

  • Doctors issued a warning against eating any fish caught in the river.

    Các bác sĩ đã đưa ra cảnh báo không nên ăn bất kỳ loại cá nào đánh bắt được trên sông.

  • The World Health Organization repeated its warning against non-essential travel to the island

    Tổ chức Y tế Thế giới lặp lại cảnh báo về việc đi du lịch tới đảo không cần thiết

  • The bridge collapsed without (any) warning.

    Cây cầu sụp đổ mà không có (bất kỳ) cảnh báo nào.

  • Let me give you a word of warning.

    Hãy để tôi cho bạn một lời cảnh báo.

  • Many people continue to ignore warnings about the dangers of sunbathing.

    Nhiều người tiếp tục phớt lờ những cảnh báo về sự nguy hiểm của việc tắm nắng.

  • The report contained dire warnings about eating too much fat and salt.

    Báo cáo có những cảnh báo nghiêm trọng về việc ăn quá nhiều chất béo và muối.

  • There was little warning of the coming disaster.

    Có rất ít cảnh báo về thảm họa sắp tới.

  • Their deaths would serve as a warning to others.

    Cái chết của họ sẽ là lời cảnh báo cho những người khác.

  • The union failed to heed warnings that strike action would lead to the closure of the factory.

    Công đoàn đã không chú ý đến những cảnh báo rằng hành động đình công sẽ dẫn đến việc đóng cửa nhà máy.

  • Smoke detectors will sound an alarm to give you a warning that there is a fire in the house

    Đầu báo khói sẽ phát ra âm thanh báo động để cảnh báo bạn rằng có hỏa hoạn trong nhà

  • She went ahead with the interview, despite warnings not to speak to foreign journalists.

    Cô vẫn tiếp tục cuộc phỏng vấn, bất chấp cảnh báo không được nói chuyện với các nhà báo nước ngoài.

  • a flood/tornado warning

    cảnh báo lũ lụt/lốc xoáy

Ví dụ bổ sung:
  • He gave us a word of warning about going out alone at night.

    Anh ấy đã cảnh báo chúng tôi về việc đi ra ngoài một mình vào ban đêm.

  • He left his wife without warning.

    Anh ta bỏ vợ mà không báo trước.

  • Her words sounded like a veiled warning.

    Lời nói của cô nghe như một lời cảnh báo bị che đậy.

  • Hurricane warnings have been posted on their website.

    Cảnh báo bão đã được đăng trên trang web của họ.

  • I need advance warning of how many people to cater for.

    Tôi cần cảnh báo trước về số lượng người cần phục vụ.

a statement telling somebody that they will be punished if they continue to behave in a particular way

một tuyên bố nói với ai đó rằng họ sẽ bị trừng phạt nếu họ tiếp tục cư xử theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • to give somebody a verbal/written/final warning

    đưa cho ai đó một lời cảnh báo bằng lời nói/bằng văn bản/cuối cùng

  • His employers have placed him on final written warning.

    Người chủ của anh ta đã đưa anh ta vào cảnh cáo cuối cùng bằng văn bản.

  • The doctors warned Mary that she needed to quit smoking or face serious health consequences.

    Các bác sĩ cảnh báo Mary rằng cô cần phải bỏ thuốc lá nếu không sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe.

  • The sign on the side of the road warned drivers of a sharp curve ahead.

    Biển báo bên lề đường cảnh báo người lái xe về khúc cua gấp ở phía trước.

  • The chef warned diners that the dish they ordered was extremely spicy.

    Đầu bếp cảnh báo thực khách rằng món ăn họ gọi cực kỳ cay.

Từ, cụm từ liên quan