Định nghĩa của từ profit warning

profit warningnoun

cảnh báo lợi nhuận

/ˈprɒfɪt wɔːnɪŋ//ˈprɑːfɪt wɔːrnɪŋ/

Thuật ngữ "profit warning" bắt nguồn từ thế giới kinh doanh và tài chính trong những năm 1980 khi các công ty bắt đầu gặp khó khăn về tài chính và thu nhập âm một cách bất ngờ. Cảnh báo đề cập đến một tuyên bố do một công ty đưa ra cho các cổ đông hoặc công chúng, thông báo cho họ rằng hiệu suất tài chính của công ty có thể không đáp ứng được kỳ vọng kinh tế đã dự kiến ​​trước đó và thay vào đó, có thể dẫn đến thua lỗ hoặc lợi nhuận thấp hơn. Cơ sở đằng sau cảnh báo lợi nhuận là để quản lý kỳ vọng của các cổ đông và nhà đầu tư và giảm thiểu các khoản lỗ tiềm ẩn bằng cách thông báo cho họ đầy đủ để xem xét các khoản nắm giữ của họ trong công ty. Bản chất của những cảnh báo như vậy khác nhau tùy theo từng công ty và chúng có thể theo sau các tác nhân khác nhau, chẳng hạn như gián đoạn hoạt động, thay đổi về điều kiện thị trường, suy thoái kinh tế và các thách thức về quy định, trong số những tác nhân khác. Cuối cùng, trong khi các cảnh báo về lợi nhuận có thể tạo ra tâm lý tiêu cực trên thị trường, thì chúng là một phần không thể tránh khỏi của hoạt động kinh doanh và làm nổi bật tầm quan trọng của tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • Due to unexpected losses in the third quarter, the company has issued a profit warning, advising shareholders to expect lower-than-anticipated earnings for the fiscal year.

    Do những khoản lỗ bất ngờ trong quý 3, công ty đã đưa ra cảnh báo lợi nhuận, khuyến cáo các cổ đông dự kiến ​​thu nhập trong năm tài chính sẽ thấp hơn dự kiến.

  • The board of directors has announced a profit warning, citing adverse market conditions and increased competition that have negatively impacted the company's financial performance.

    Hội đồng quản trị đã công bố cảnh báo về lợi nhuận, nêu lý do tình hình thị trường bất lợi và sự cạnh tranh gia tăng đã tác động tiêu cực đến hiệu quả tài chính của công ty.

  • Shares in the company took a hit after they released a profit warning, explaining that a slowdown in sales and rising expenses had resulted in a shortfall in profits.

    Cổ phiếu của công ty đã giảm sau khi họ đưa ra cảnh báo về lợi nhuận, giải thích rằng doanh số bán hàng chậm lại và chi phí tăng đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt lợi nhuận.

  • The CEO stated that the profit warning should not be interpreted as a reflection of the company's long-term prospects, but rather as a temporary blip in the course of achieving sustainable growth.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng cảnh báo về lợi nhuận không nên được hiểu là sự phản ánh triển vọng dài hạn của công ty, mà chỉ là sự cố tạm thời trong quá trình đạt được tăng trưởng bền vững.

  • Analysts were taken aback by the profit warning, noting that the company had previously predicted strong revenues for the current quarter, and warning that this could signal deeper problems lurking beneath the surface.

    Các nhà phân tích đã rất ngạc nhiên trước cảnh báo về lợi nhuận, lưu ý rằng trước đó công ty đã dự đoán doanh thu mạnh cho quý hiện tại và cảnh báo rằng điều này có thể báo hiệu những vấn đề sâu xa hơn ẩn dưới bề mặt.

  • The profit warning may cause some investors to reassess their investment strategy, as it has raised questions about the company's profitability and the risks associated with holding its stock.

    Cảnh báo về lợi nhuận có thể khiến một số nhà đầu tư phải đánh giá lại chiến lược đầu tư của mình vì nó làm dấy lên câu hỏi về khả năng sinh lời của công ty và những rủi ro liên quan đến việc nắm giữ cổ phiếu của công ty.

  • Prior to the profit warning, the company's stock price had been on an upward trend, leading some analysts to speculate that the announcement may have been designed to dampen investor expectations and stem the outflow of shares.

    Trước khi đưa ra cảnh báo về lợi nhuận, giá cổ phiếu của công ty đã có xu hướng tăng, khiến một số nhà phân tích suy đoán rằng thông báo này có thể nhằm mục đích làm giảm kỳ vọng của các nhà đầu tư và ngăn chặn tình trạng bán tháo cổ phiếu.

  • The profit warning has highlighted the need for the company to adopt a more cautious stance when forecasting future earnings, given the uncertainty posed by the current economic climate.

    Cảnh báo về lợi nhuận đã nhấn mạnh nhu cầu công ty phải thận trọng hơn khi dự báo thu nhập trong tương lai, do tình hình kinh tế hiện tại không chắc chắn.

  • The profit warning will undoubtedly lead to renewed scrutiny of the company's accounting practices, as shareholders seek to understand the discrepancies between the previous forecast and the actual results.

    Cảnh báo về lợi nhuận chắc chắn sẽ dẫn đến việc xem xét lại các hoạt động kế toán của công ty, vì các cổ đông muốn tìm hiểu sự khác biệt giữa dự báo trước đó và kết quả thực tế.

  • In light of the profit warning, the company's management has outlined a series of corrective measures intended to mitigate the shortfall in profits, which may include cost-cutting measures, restructuring of the business, or a strategic acquisition to strengthen the company's position in the market.

    Trước cảnh báo về lợi nhuận, ban quản lý công ty đã vạch ra một loạt các biện pháp khắc phục nhằm giảm thiểu tình trạng thiếu hụt lợi nhuận, có thể bao gồm các biện pháp cắt giảm chi phí, tái cấu trúc doanh nghiệp hoặc mua lại mang tính chiến lược để củng cố vị thế của công ty trên thị trường.