Định nghĩa của từ warning triangle

warning trianglenoun

tam giác cảnh báo

/ˈwɔːnɪŋ traɪæŋɡl//ˈwɔːrnɪŋ traɪæŋɡl/

Thuật ngữ "warning triangle" là một thuật ngữ tương đối mới được thêm vào tiếng Anh, trở nên phổ biến vào những năm 1960 để ứng phó với số lượng ngày càng tăng các vụ tai nạn giao thông do các mối nguy hiểm chưa biết hoặc chướng ngại vật bất ngờ trên đường. Tam giác cảnh báo, còn được gọi là biển báo nguy hiểm trên đường, là một tam giác đều màu đỏ tươi có dải phản quang dọc theo mỗi bên và đèn nhấp nháy ở giữa. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ Pháp vào đầu những năm 1950, nơi một thiết bị tương tự được gọi là "signal de danger" được giới thiệu như một cách để cảnh báo người lái xe về các mối nguy hiểm tiềm ẩn ở phía trước. Thiết kế của tam giác cảnh báo được lấy cảm hứng từ đèn nhấp nháy của xe cứu hỏa và xe cứu thương, đóng vai trò là tín hiệu hình ảnh và âm thanh để cảnh báo người lái xe về các phương tiện cấp cứu đang đến gần. Việc sử dụng tam giác cảnh báo kể từ đó đã lan rộng sang các quốc gia khác, trở thành một tính năng an toàn thiết yếu trên các con đường trên khắp thế giới. Tóm lại, từ "warning triangle" dùng để chỉ một biển báo nguy hiểm trên đường được thiết kế để cảnh báo người lái xe về các mối nguy hiểm tiềm ẩn và ngăn ngừa tai nạn thông qua việc sử dụng một biểu tượng dễ nhận biết và dễ nhìn thấy.

namespace
Ví dụ:
  • Motorists should place a warning triangle 0 meters behind their broken-down vehicle to alert oncoming traffic of the hazard.

    Người lái xe nên đặt một hình tam giác cảnh báo cách xe bị hỏng 0 mét để cảnh báo cho phương tiện ngược chiều về mối nguy hiểm.

  • The construction workers placed warning triangles around the congested area to caution drivers and prevent accidents.

    Công nhân xây dựng đã đặt biển cảnh báo hình tam giác xung quanh khu vực tắc nghẽn để cảnh báo người lái xe và ngăn ngừa tai nạn.

  • The highway patrol advised drivers to carry a warning triangle in their trunk in case of emergencies or unexpected breakdowns.

    Cảnh sát tuần tra đường bộ khuyên người lái xe nên mang theo một tấm biển cảnh báo hình tam giác trong cốp xe để phòng trường hợp khẩn cấp hoặc xe bị hỏng bất ngờ.

  • After an accident, the drier pulled over to the side of the road and set up a warning triangle before exiting the vehicle.

    Sau vụ tai nạn, tài xế xe sấy đã tấp vào lề đường và dựng biển báo tam giác trước khi rời khỏi xe.

  • The roadwork clearly displayed warning triangles to alert drivers to proceed with caution and anticipate slower traffic.

    Công trình thi công đường bộ hiển thị rõ ràng các hình tam giác cảnh báo để nhắc nhở người lái xe phải thận trọng và dự đoán lưu lượng giao thông sẽ chậm hơn.

  • The emergency response team used warning triangles to guide first responders towards the location of the accident on the busy highway.

    Đội ứng phó khẩn cấp đã sử dụng các hình tam giác cảnh báo để hướng dẫn người ứng cứu đầu tiên đến vị trí xảy ra tai nạn trên đường cao tốc đông đúc.

  • The truck driver expertly maneuvered his rig around the obstacle in the road, carefully avoiding the hazard and the warning triangles placed nearby.

    Tài xế xe tải đã khéo léo điều khiển xe của mình tránh chướng ngại vật trên đường, cẩn thận tránh mối nguy hiểm và các biển cảnh báo hình tam giác đặt gần đó.

  • The state highway department mandated that warning triangles become a standard safety measure on state-owned vehicles to minimize potential accidents.

    Sở đường bộ của tiểu bang đã yêu cầu các biển cảnh báo hình tam giác phải trở thành biện pháp an toàn tiêu chuẩn trên các phương tiện do tiểu bang sở hữu để giảm thiểu khả năng xảy ra tai nạn.

  • The construction crews carefully placed warning triangles in the vicinity of the emergency lane to alert emergency responders to the developing situation.

    Đội thi công đã cẩn thận đặt các biển cảnh báo hình tam giác gần làn đường khẩn cấp để cảnh báo lực lượng ứng phó khẩn cấp về tình hình đang diễn biến.

  • To prevent further incidents, the company installed warning triangles at each work site as part of their commitment to employee and public safety.

    Để ngăn ngừa các sự cố tiếp theo, công ty đã lắp đặt các biển cảnh báo hình tam giác tại mỗi công trường làm việc như một phần trong cam kết đảm bảo an toàn cho nhân viên và công chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches