Định nghĩa của từ trigger warning

trigger warningnoun

cảnh báo kích hoạt

/ˈtrɪɡə wɔːnɪŋ//ˈtrɪɡər wɔːrnɪŋ/

Thuật ngữ "trigger warning" đã trở nên nổi bật trong những năm gần đây trong bối cảnh giải quyết các tác nhân hoặc nội dung tiềm ẩn có thể gây ra đau khổ hoặc tổn thương về mặt cảm xúc cho những cá nhân đã trải qua các sự kiện đau thương. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ các nhóm tự lực và hỗ trợ vào những năm 1980 và 1990, nơi mọi người chia sẻ kinh nghiệm của mình và cung cấp "trigger warnings" cho những người khác trong nhóm để chuẩn bị cho họ đối mặt với nội dung có khả năng gây khó chịu. Sau đó, khái niệm này lan rộng ra ngoài các nhóm này và vào các cộng đồng trực tuyến, đặc biệt là liên quan đến các cuộc thảo luận liên quan đến các chủ đề như sức khỏe tâm thần, tấn công tình dục và PTSD (rối loạn căng thẳng sau chấn thương). Ý tưởng là cung cấp cho mọi người tùy chọn từ chối hoặc chuẩn bị cho bản thân đối mặt với nội dung có khả năng gây khó chịu và cuối cùng là thúc đẩy một môi trường an toàn hơn và hỗ trợ hơn để thảo luận. Về bản chất, cảnh báo kích hoạt là một lời nhắc nhở, một cách để chuẩn bị cho một người nào đó về những phản ứng cảm xúc có thể xảy ra đối với tài liệu có khả năng gây đau khổ, nhận ra rằng một số cá nhân có thể đã có những trải nghiệm sống khiến nội dung đó gây kích động hoặc gây chấn thương trở lại.

namespace
Ví dụ:
  • "This article contains descriptions of sexual assault and may be triggering for survivors. We advise readers to proceed with caution."

    "Bài viết này có mô tả về hành vi tấn công tình dục và có thể gây kích động cho những người sống sót. Chúng tôi khuyên độc giả nên thận trọng."

  • "Before sharing your personal story, please consider adding a trigger warning for topics like self-harm and suicide."

    "Trước khi chia sẻ câu chuyện cá nhân của bạn, vui lòng cân nhắc thêm cảnh báo về các chủ đề như tự làm hại bản thân và tự tử."

  • "We want to ensure that our audience feels safe and supported, so all of our content will include trigger warnings for potentially sensitive material."

    "Chúng tôi muốn đảm bảo rằng khán giả của mình cảm thấy an toàn và được hỗ trợ, vì vậy tất cả nội dung của chúng tôi sẽ bao gồm cảnh báo về nội dung có khả năng nhạy cảm."

  • "Our team will be hosting a panel discussion on Trauma-Informed Care, and we'll be starting with a thorough trigger warning to prepare attendees for the content."

    "Nhóm của chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc thảo luận nhóm về Chăm sóc theo định hướng chấn thương và chúng tôi sẽ bắt đầu bằng một cảnh báo kích hoạt kỹ lưỡng để chuẩn bị nội dung cho những người tham dự."

  • "We understand that some individuals may have experienced abuse in the past, and we want to honor their experiences by providing trigger warnings as necessary."

    "Chúng tôi hiểu rằng một số cá nhân có thể đã từng bị lạm dụng trong quá khứ và chúng tôi muốn tôn trọng trải nghiệm của họ bằng cách đưa ra cảnh báo khi cần thiết."

  • "As a responsible platform, we're making a commitment to prioritize the well-being of our users by including trigger warnings in all our content related to sensitive topics."

    "Là một nền tảng có trách nhiệm, chúng tôi cam kết ưu tiên sức khỏe của người dùng bằng cách đưa cảnh báo kích hoạt vào mọi nội dung liên quan đến các chủ đề nhạy cảm."

  • "Before watching this video by a survivor, please proceed with caution as the content may be triggering for individuals with a history of violence or trauma."

    "Trước khi xem video này của một người sống sót, hãy thận trọng vì nội dung có thể gây kích động cho những người có tiền sử bạo lực hoặc chấn thương."

  • "Our support group will have a hazard warning for sensitive topics like addiction, abuse, and loss."

    "Nhóm hỗ trợ của chúng tôi sẽ có cảnh báo nguy hiểm về các chủ đề nhạy cảm như nghiện ngập, lạm dụng và mất mát."

  • "We understand that some people find the subject matter of self-harm and eating disorders difficult to handle, so all our resources will have trigger warnings."

    "Chúng tôi hiểu rằng một số người cảm thấy khó khăn khi giải quyết vấn đề tự làm hại bản thân và rối loạn ăn uống, vì vậy tất cả các nguồn lực của chúng tôi đều có cảnh báo nguy hiểm."

  • "Our foundation wants to create a safe space for individuals who've experienced abuse, so we're prioritizing trigger warnings in all our content dealing with sensitive topics related to trauma."

    "Quỹ của chúng tôi muốn tạo ra một không gian an toàn cho những cá nhân đã từng bị lạm dụng, vì vậy chúng tôi ưu tiên đưa cảnh báo kích hoạt vào mọi nội dung liên quan đến các chủ đề nhạy cảm liên quan đến chấn thương."