Định nghĩa của từ wallah

wallahnoun

wallah

/ˈwɒlə//ˈwɑːlə/

Nguồn gốc của từ "wallah" có thể bắt nguồn từ tiếng Urdu, có nguồn gốc từ Đế chế Mughal ở Ấn Độ vào thế kỷ 16. Trong tiếng Urdu, "wallah" là hậu tố được thêm vào danh từ để chỉ ra rằng cá nhân đó là một chuyên gia trong lĩnh vực cụ thể đó. Ví dụ, "panditwallah" có nghĩa là một học giả Bà la môn uyên bác, "hazariwallah" có nghĩa là một nhóm vệ sĩ và "boorahwallah" ám chỉ một người bán vải. Từ "wallah" đã lan rộng ra ngoài tiếng Urdu và thường được sử dụng trong tiếng Hindi, tiếng Punjab và các ngôn ngữ khác được nói ở Ấn Độ và Pakistan. Cách sử dụng của nó làm nổi bật nghề nghiệp hoặc mối quan hệ của cá nhân, thường theo cách tự hào hoặc tôn kính. Ví dụ, "policemanwallah" và "teacherwallah" biểu thị những người làm việc trong các ngành nghề đó. Việc sử dụng "wallah" cũng đã đi vào tiếng Anh trong cộng đồng người Nam Á như một cách để mô tả di sản dân tộc hoặc tôn giáo của một người. Ví dụ về điều này bao gồm "Sikhwallah" đối với một cá nhân theo đạo Sikh hoặc "Muslimwallah" đối với một người theo đạo Hồi. Tóm lại, hậu tố "wallah" trong tiếng Urdu đã được mở rộng thông qua việc sử dụng trong các ngôn ngữ khác ở Nam Á để chỉ danh tính nghề nghiệp hoặc xã hội của một người. Nó đã mang những ý nghĩa mới, từ việc biểu thị nghề nghiệp và di sản đến việc sử dụng như một thuật ngữ thể hiện sự yêu mến hoặc tôn trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(Anh

meaningngười

namespace

a person connected with a particular job

một người có liên quan đến một công việc cụ thể

Ví dụ:
  • office wallahs

    nhân viên văn phòng

a person who was born in or lives in the country or area mentioned

một người sinh ra hoặc sống ở quốc gia hoặc khu vực được đề cập

Ví dụ:
  • a Delhi wallah

    một bức tường Delhi