Định nghĩa của từ repairer

repairernoun

người sửa chữa

/rɪˈpeərə(r)//rɪˈperər/

Thuật ngữ "repairer" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1400. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reparenter", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "lắp lại". Bản thân từ tiếng Pháp này là sự kết hợp của tiền tố "re-", có nghĩa là khởi động lại hoặc làm lại, và từ "parer", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "chuẩn bị". Trong tiếng Anh, cách viết của từ này đã thay đổi theo thời gian, phát triển thành "repairer" vào những năm 1600. Từ này thường được dùng để mô tả một người sửa chữa hoặc sửa chữa đồ vật, đặc biệt là khi nói đến quần áo, đồ nội thất hoặc các vật dụng khác bị hư hỏng. Qua nhiều thế kỷ, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm nhiều loại đồ vật và công nghệ hơn. Ngày nay, một người sửa chữa có thể tham gia vào việc sửa chữa các bộ phận ô tô, thiết bị điện tử, đồ gia dụng hoặc các thiết bị phức tạp khác, tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn của họ. Bất chấp sự phát triển của thuật ngữ này, các nguyên tắc cơ bản của việc sửa chữa vẫn như vậy: khôi phục lại thứ gì đó bị hỏng hoặc không hoạt động bình thường về trạng thái ban đầu hoặc gần như ban đầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười sửa chữa, người tu sửa

examplewatch repairer: thợ chữa đồng h

namespace
Ví dụ:
  • After my car broke down, I took it to a reputable repairer to fix the engine.

    Sau khi xe của tôi bị hỏng, tôi đã mang xe đến một thợ sửa chữa có uy tín để sửa động cơ.

  • The appliance stopped working, so I contacted the manufacturer and they sent a repairer to my house to fix it for me.

    Thiết bị ngừng hoạt động nên tôi đã liên hệ với nhà sản xuất và họ đã cử một thợ sửa chữa đến nhà tôi để sửa giúp tôi.

  • The electrical equipment malfunctioned, and I needed the services of a skilled repairer to identify and resolve the issue.

    Thiết bị điện bị trục trặc và tôi cần đến dịch vụ sửa chữa có tay nghề cao để xác định và giải quyết vấn đề.

  • The building's plumbing system required some urgent repairs, and we hired a professional repairer with experience dealing with such issues.

    Hệ thống ống nước của tòa nhà cần được sửa chữa khẩn cấp và chúng tôi đã thuê một thợ sửa chữa chuyên nghiệp có kinh nghiệm xử lý những vấn đề như vậy.

  • The computer experienced a technical glitch, and I sought the services of a computer repairer to fix the issue quickly.

    Máy tính gặp trục trặc kỹ thuật và tôi đã tìm đến dịch vụ sửa máy tính để khắc phục sự cố nhanh chóng.

  • The washing machine stopped spinning, and we contacted the manufacturer, who sent a repairer the next day to fix it.

    Máy giặt ngừng quay và chúng tôi đã liên hệ với nhà sản xuất, họ đã cử nhân viên sửa chữa đến sửa ngay ngày hôm sau.

  • The phone system had some connectivity issues, and we engaged the services of an experienced repairer to restore the lines.

    Hệ thống điện thoại gặp một số vấn đề về kết nối và chúng tôi đã thuê một thợ sửa chữa có kinh nghiệm để khôi phục lại đường dây.

  • The TV's picture quality had deteriorated, and we called in a repairer who specialized in fixing such problems.

    Chất lượng hình ảnh của TV đã giảm sút và chúng tôi đã gọi thợ sửa chữa chuyên khắc phục những vấn đề như vậy.

  • The air conditioning unit failed during the summer heat, forcing us to seek the services of a repairer to fix it urgently.

    Máy điều hòa bị hỏng vào mùa hè nóng nực, buộc chúng tôi phải gọi thợ sửa chữa để khắc phục gấp.

  • The water tank in our building leaked, and we had to call in a plumbing repairer to investigate and fix the issue promptly.

    Bể chứa nước trong tòa nhà của chúng tôi bị rò rỉ và chúng tôi phải gọi thợ sửa ống nước đến để kiểm tra và khắc phục sự cố kịp thời.


Bình luận ()