Định nghĩa của từ vulcanized

vulcanizedadjective

lưu hóa

/ˈvʌlkənaɪzd//ˈvʌlkənaɪzd/

Từ "vulcanized" bắt nguồn từ tên của vị thần La Mã Vulcan, người gắn liền với lửa và gia công kim loại. Vào cuối những năm 1830, nhà hóa học người Mỹ Charles Goodyear đã tình cờ phát hiện ra rằng cao su, trước đây được biết đến là dính và khó gia công, có thể được biến đổi thành một vật liệu hữu ích và đa năng hơn thông qua một quy trình liên quan đến việc tiếp xúc với lưu huỳnh và nhiệt. Quy trình này, tạo ra một sản phẩm bền và lâu dài, được đặt tên là lưu hóa, để tôn vinh Vulcan, vị thần của lửa và công nghiệp, và nhấn mạnh tầm quan trọng của nhiệt độ cao và lưu huỳnh trong việc biến cao su thành một dạng hữu ích hơn. Thuật ngữ lưu hóa nhanh chóng trở thành từ đồng nghĩa với quy trình cải thiện các đặc tính của cao su và kể từ đó đã được áp dụng rộng rãi hơn cho các vật liệu khác.

namespace
Ví dụ:
  • The rubber soles on my new shoes are vulcanized, making them durable and long-lasting.

    Đế cao su trên đôi giày mới của tôi được lưu hóa, khiến chúng bền và sử dụng được lâu dài.

  • The manufacturer uses a process of vulcanization to transform natural rubber into the necessary form for creating tires.

    Nhà sản xuất sử dụng quy trình lưu hóa để biến cao su thiên nhiên thành dạng cần thiết để tạo ra lốp xe.

  • The vulcanized rubber ball is perfect for playing outside because it can withstand any weather conditions.

    Quả bóng cao su lưu hóa hoàn hảo để chơi ngoài trời vì nó có thể chịu được mọi điều kiện thời tiết.

  • The inner tubes of bicycles undergo the vulcanization process to prevent them from bursting easily.

    Ruột trong của xe đạp trải qua quá trình lưu hóa để tránh bị nổ dễ dàng.

  • The surfacing material for indoor tracks is made from vulcanized rubber, providing enough shock absorption for runners.

    Vật liệu bề mặt cho đường chạy trong nhà được làm từ cao su lưu hóa, có khả năng hấp thụ sốc tốt cho người chạy.

  • The glove used in baseball and hockey is typically crafted through the vulcanization technique to make it sturdy and resilient.

    Găng tay được sử dụng trong bóng chày và khúc côn cầu thường được chế tạo bằng kỹ thuật lưu hóa để làm cho nó chắc chắn và đàn hồi.

  • Vulcanized rubber is often used in surgical products like careful gloves, which are necessary to protect against germs and other contaminants.

    Cao su lưu hóa thường được sử dụng trong các sản phẩm phẫu thuật như găng tay y tế, cần thiết để bảo vệ chống lại vi khuẩn và các chất gây ô nhiễm khác.

  • The vulcanization process improves the elasticity and firmness of rubber, making it suitable for manufacturing car seat covers.

    Quá trình lưu hóa cải thiện độ đàn hồi và độ cứng của cao su, khiến nó phù hợp để sản xuất vỏ bọc ghế ô tô.

  • Vulcanized rubber is vital for making raincoats waterproof, as it helps prevent water from seeping through the materials.

    Cao su lưu hóa đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho áo mưa không thấm nước vì nó giúp ngăn nước thấm qua vật liệu.

  • The vulcanization method significantly benefits the manufacturing process of surgical tools by ensuring they are both durable and conformable for efficient surgical procedures.

    Phương pháp lưu hóa mang lại lợi ích đáng kể cho quá trình sản xuất dụng cụ phẫu thuật bằng cách đảm bảo chúng vừa bền vừa phù hợp để thực hiện các quy trình phẫu thuật hiệu quả.