Định nghĩa của từ village green

village greennoun

làng xanh

/ˌvɪlɪdʒ ˈɡriːn//ˌvɪlɪdʒ ˈɡriːn/

Thuật ngữ "village green" có nguồn gốc từ thời trung cổ ở Anh, khi nó ám chỉ một mảnh đất do cộng đồng sở hữu ở trung tâm của một ngôi làng hoặc thị trấn. Khu đất xanh đóng vai trò là nơi tụ họp của dân làng để giao lưu, thư giãn và tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau như trò chơi, hội chợ và lễ hội. Nguồn gốc của thuật ngữ "green" trong bối cảnh này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grene", có nghĩa là "grassy" hoặc "chưa cày". Dân làng thường chăn thả gia súc trên khu đất xanh vào những tháng mùa hè khi đất quá ẩm để canh tác. Tập tục cho gia súc gặm cỏ trên khu đất xanh vẫn tiếp tục cho đến tận thế kỷ 19, cho đến khi cuối cùng bị cấm để bảo vệ đất cho các hoạt động giải trí. Theo thời gian, khu đất xanh của làng đã trở thành biểu tượng của bản sắc và niềm tự hào của cộng đồng, và nhiều khu đất xanh đã được chỉ định là khu vực được bảo vệ để bảo tồn ý nghĩa lịch sử và văn hóa của chúng. Ngày nay, khu đất xanh của làng vẫn là điểm đến phổ biến cho các chuyến đi bộ trong thiên nhiên, dã ngoại và các sự kiện lễ hội, và chúng đóng vai trò như một lời nhắc nhở về di sản phong phú và tinh thần cộng đồng vốn định hình nên nhiều cộng đồng nông thôn.

namespace
Ví dụ:
  • The village green is a popular gathering place for community events and farmer's markets.

    Khu làng xanh là nơi tụ họp phổ biến cho các sự kiện cộng đồng và chợ nông sản.

  • Children play cricket and football on the lush grass of the village green during warm summer evenings.

    Trẻ em chơi cricket và bóng đá trên bãi cỏ xanh tươi của làng vào những buổi tối mùa hè ấm áp.

  • The annual May Day celebrations are held on the village green, complete with traditional dancing, music, and flower garlands.

    Lễ kỷ niệm Ngày Quốc tế Lao động hàng năm được tổ chức trên bãi cỏ của làng, với các hoạt động khiêu vũ, âm nhạc và vòng hoa truyền thống.

  • The local council has taken steps to preserve the village green from development, ensuring that it remains a green oasis in the midst of urban growth.

    Hội đồng địa phương đã có những bước đi nhằm bảo tồn mảng xanh của làng khỏi sự phát triển, đảm bảo rằng nơi đây vẫn là ốc đảo xanh giữa lòng đô thị đang phát triển.

  • Families pack picnic baskets and head to the village green for Sunday gatherings, soaking up the sunshine and exhilarating fresh air.

    Các gia đình chuẩn bị giỏ đựng đồ ăn dã ngoại và đến bãi cỏ làng để tụ họp vào Chủ Nhật, tắm nắng và hít thở không khí trong lành.

  • The village green provides a serene and peaceful escape from the hustle and bustle of city life, making it the perfect place for a morning jog or bicycle ride.

    Khu làng xanh mát mang đến không gian thanh bình và tĩnh lặng, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của cuộc sống thành thị, là nơi lý tưởng để chạy bộ hoặc đạp xe vào buổi sáng.

  • Every year, the villagers gather on the village green to celebrate the Harvest Festival, giving thanks to the earth's bounty and sharing homegrown food and cheerful spirits.

    Hàng năm, dân làng tụ họp trên bãi cỏ của làng để ăn mừng Lễ hội thu hoạch, cảm tạ sự trù phú của đất trời và chia sẻ thực phẩm tự trồng và tinh thần vui vẻ.

  • Couples stroll hand in hand across the village green, marveling at the exquisite scenery woven with the beauty of nature and the charm of their beloved town.

    Các cặp đôi nắm tay nhau đi dạo qua cánh đồng xanh của làng, chiêm ngưỡng khung cảnh tuyệt đẹp hòa quyện giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và sự quyến rũ của thị trấn thân yêu của họ.

  • The village green has been a beloved symbol of the local community for generations, inspiring pride, laughter, and togetherness.

    Màu xanh của làng là biểu tượng được cộng đồng địa phương yêu thích qua nhiều thế hệ, khơi dậy niềm tự hào, tiếng cười và sự gắn kết.

  • Local children attend outdoor movie screenings and summer concerts on the village green, capturing the essence of a harmonious rural lifestyle.

    Trẻ em địa phương tham dự các buổi chiếu phim ngoài trời và hòa nhạc mùa hè trên bãi cỏ của làng, thể hiện bản chất của lối sống nông thôn hài hòa.

Từ, cụm từ liên quan