Định nghĩa của từ victoriously

victoriouslyadverb

một cách chiến thắng

/vɪkˈtɔːriəsli//vɪkˈtɔːriəsli/

Từ "victoriously" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "victoria", có nghĩa là "chiến thắng", và hậu tố "-ously", tạo thành một trạng từ. Thuật ngữ "victoriously" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và ban đầu mô tả một chiến thắng hoặc cuộc chinh phục theo nghĩa vật lý hoặc quân sự. Theo thời gian, ý nghĩa của "victoriously" đã mở rộng để bao gồm các chiến thắng phi quân sự, bao gồm các thành tích cá nhân, chiến thắng về mặt đạo đức và thậm chí là các cuộc chinh phục về mặt tinh thần. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoàn thành, tự hào và tự hào sau một trải nghiệm hoặc thành tích đầy thử thách. Trong tiếng Anh hiện đại, "victoriously" thường được sử dụng trong các cụm từ như "to emerge victoriously" hoặc "to win victoriously," nhấn mạnh ý tưởng vượt qua chướng ngại vật và vươn lên chiến thắng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtrạng từ

meaningxem victorious

namespace

in a way that shows somebody has won a victory

theo cách cho thấy ai đó đã giành được chiến thắng

Ví dụ:
  • She raised her arms victoriously.

    Cô ấy giơ hai tay lên chiến thắng.

Từ, cụm từ liên quan

having won something; in a way that ends in victory

đã giành được điều gì đó; theo cách kết thúc bằng chiến thắng

Ví dụ:
  • He returned victoriously from his expedition.

    Ông đã trở về trong chiến thắng sau chuyến thám hiểm.

Từ, cụm từ liên quan