Định nghĩa của từ vice principal

vice principalnoun

phó hiệu trưởng

/ˌvaɪs ˈprɪnsəpl//ˌvaɪs ˈprɪnsəpl/

Thuật ngữ "vice principal" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại các trường học ở Anh, khi vai trò của người quản lý trường học, trước đây do hiệu trưởng hoặc hiệu phó đảm nhiệm, được chia thành hai vị trí: hiệu trưởng và phó hiệu trưởng. Hiệu trưởng chịu trách nhiệm quản lý hoạt động chung và tầm nhìn học thuật của trường, trong khi phó hiệu trưởng, còn được gọi là phó hiệu trưởng, hỗ trợ hiệu trưởng thực hiện các nhiệm vụ này. Gốc của từ "vice" bắt nguồn từ tiếng Latin "vice" có nghĩa là "thay thế". Trong trường hợp của phó hiệu trưởng, nó đề cập đến người thay thế hoặc hỗ trợ hiệu trưởng khi hiệu trưởng vắng mặt hoặc trong những thời điểm cần hỗ trợ hành chính bổ sung.

namespace

a senior person at a college or (in Scotland and Canada) a university, below the principal (= the person who is in charge) in rank

một người cao cấp tại một trường cao đẳng hoặc (ở Scotland và Canada) một trường đại học, dưới hiệu trưởng (= người phụ trách) về cấp bậc

Ví dụ:
  • Vice principal Deborah Steel

    Phó hiệu trưởng Deborah Steel

  • The vice principal agreed to deputize for the principal of the college.

    Phó hiệu trưởng đồng ý thay mặt hiệu trưởng trường.

a senior teacher at a school, below the principal (= the person who is in charge) in rank

một giáo viên cao cấp tại một trường học, dưới hiệu trưởng (= người phụ trách) về cấp bậc

Ví dụ:
  • She has been appointed as the new vice principal of the local middle school.

    Cô vừa được bổ nhiệm làm phó hiệu trưởng mới của trường trung học cơ sở địa phương.

Từ, cụm từ liên quan