Định nghĩa của từ vice admiral

vice admiralnoun

phó đô đốc

/ˌvaɪs ˈædmərəl//ˌvaɪs ˈædmərəl/

Thuật ngữ "vice admiral" là một cấp bậc trong hệ thống phân cấp hải quân có nguồn gốc từ thế kỷ 16 ở Anh. Vào thời điểm đó, một phó đô đốc đóng vai trò là chỉ huy thứ cấp cho một đô đốc trong hạm đội hải quân. Từ "vice" trong ngữ cảnh này có nghĩa là phó hoặc thay thế, vì phó đô đốc có thể tiếp quản nếu đô đốc bị mất khả năng hoặc trốn tránh nhiệm vụ. Lần đầu tiên thuật ngữ "vice admiral" được ghi nhận trong tiếng Anh là vào năm 1571, khi Sir John Norris được bổ nhiệm vào vị trí này trong một chuyến thám hiểm hải quân đến các nước vùng đất thấp (nay là Bỉ và Hà Lan). Cấp bậc phó đô đốc trở nên phổ biến hơn trong thế kỷ 18, vì các hạm đội lớn hơn cần thêm chỉ huy để quản lý các hoạt động. Ở một số lực lượng hải quân, chẳng hạn như hải quân Hoa Kỳ, thuật ngữ "vice admiral" đã thay thế cấp bậc ban đầu là "phía sau đô đốc" (nửa dưới) để biểu thị cấp bậc cao hơn. Tuy nhiên, ở các quốc gia khác, chẳng hạn như Hải quân Hoàng gia Anh hoặc Hải quân Pháp, cấp bậc chuẩn đô đốc vẫn được sử dụng. Nhìn chung, trách nhiệm của phó đô đốc bao gồm quản lý các hạm đội lớn hơn, giám sát các hoạt động cụ thể và cố vấn cho các chỉ huy hải quân cấp cao. Nhiệm vụ chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô và cấu trúc của hải quân đang xét. Tóm lại, thuật ngữ "vice admiral" là cấp bậc hải quân có nguồn gốc từ thế kỷ 16 với tư cách là chức vụ phó đô đốc và ngày nay nó biểu thị một vai trò quan trọng trong cấu trúc chỉ huy của hải quân.

namespace
Ví dụ:
  • Vice Admiral John Doe presided over a major naval operation that successfully repelled enemy forces in the Pacific Ocean.

    Phó Đô đốc John Doe đã chủ trì một chiến dịch hải quân lớn đã đẩy lùi thành công lực lượng địch ở Thái Bình Dương.

  • The country's highest-ranking naval officer, Vice Admiral Jane Smith, played a pivotal role in drafting a new maritime policy.

    Sĩ quan hải quân cấp cao nhất của đất nước, Phó Đô đốc Jane Smith, đã đóng vai trò quan trọng trong việc soạn thảo chính sách hàng hải mới.

  • Retired Vice Admiral Mark Jones continues to serve as a trusted advisor to the Navy's top brass.

    Phó Đô đốc đã nghỉ hưu Mark Jones vẫn tiếp tục phục vụ với vai trò cố vấn đáng tin cậy cho giới lãnh đạo cấp cao của Hải quân.

  • As a seasoned Vice Admiral, Michael Brown was appointed to lead a high-profile investigation into a series of naval accidents.

    Là một Phó Đô đốc dày dạn kinh nghiệm, Michael Brown được bổ nhiệm lãnh đạo một cuộc điều tra cấp cao về một loạt các vụ tai nạn hải quân.

  • Vice Admiral Samantha Davis skillfully maneuvered her fleet through treacherous waters during a challenging mission.

    Phó Đô đốc Samantha Davis đã khéo léo điều khiển hạm đội của mình qua vùng biển nguy hiểm trong một nhiệm vụ đầy thử thách.

  • The Vice Admiral ordered his vessels to receive a much-needed overhaul and upgrade at a nearby naval base.

    Phó Đô đốc đã ra lệnh cho các tàu của mình được đại tu và nâng cấp tại một căn cứ hải quân gần đó.

  • Following a successful joint exercise with allied forces, Vice Admiral Sarah Walker presented medals to the top performers.

    Sau cuộc tập trận chung thành công với lực lượng đồng minh, Phó Đô đốc Sarah Walker đã trao huy chương cho những người có thành tích xuất sắc.

  • Despite being a Vice Admiral, Jonathan Miller remained a humble and respected leader who prioritized the well-being of his crew.

    Mặc dù là Phó Đô đốc, Jonathan Miller vẫn là một nhà lãnh đạo khiêm tốn và đáng kính, luôn ưu tiên sự an toàn của thủy thủ đoàn.

  • During a crises situation, Vice Admiral Rachel Kim provided indispensable guidance and direction to the Navy's operational forces.

    Trong tình huống khủng hoảng, Phó Đô đốc Rachel Kim đã đưa ra sự hướng dẫn và chỉ đạo không thể thiếu cho lực lượng tác chiến của Hải quân.

  • The Vice Admiral regularly consulted with experts in his field to gain valuable insights and knowledge that would ultimately benefit his service and country.

    Phó Đô đốc thường xuyên tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia trong lĩnh vực của mình để có được những hiểu biết và kiến ​​thức giá trị có thể mang lại lợi ích cho quân đội và đất nước của ông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches