Định nghĩa của từ vertical integration

vertical integrationnoun

tích hợp theo chiều dọc

/ˌvɜːtɪkl ɪntɪˈɡreɪʃn//ˌvɜːrtɪkl ɪntɪˈɡreɪʃn/

Ý tưởng của Taylor, được gọi là "Chủ nghĩa Taylor", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối đa hóa hiệu quả thông qua việc chuẩn hóa hoạt động và phân công lao động. Một trong những đóng góp chính của Taylor là khái niệm về sự hấp dẫn của chức năng, khuyến khích các doanh nghiệp tập trung vào năng lực cốt lõi của mình thay vì đa dạng hóa sang các lĩnh vực không liên quan. Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ 20, thành công của các kỹ thuật sản xuất hàng loạt quy mô lớn như dây chuyền lắp ráp của Henry Ford tại Ford Motor Company đã dẫn đến sự gia tăng các công ty tích hợp theo chiều dọc. Các công ty này nhận ra rằng họ có thể giảm chi phí và tăng khả năng kiểm soát bằng cách sở hữu tất cả các giai đoạn sản xuất, từ nguyên liệu thô đến thành phẩm. Điều này cho phép họ cắt giảm trung gian, giảm chi phí vận chuyển và giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng. Thuật ngữ "vertical integration" xuất hiện như một cách để mô tả chiến lược kinh doanh này, ngày càng trở nên phổ biến khi chi phí vận chuyển giảm, tiến bộ trong công nghệ và ngày càng nhấn mạnh vào việc tối đa hóa hiệu quả và lợi nhuận. Ngày nay, tích hợp theo chiều dọc tiếp tục là một chiến lược kinh doanh được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất và bán lẻ đến công nghệ và tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • In the paper industry, vertical integration allows companies like Georgia-Pacific to manage the entire production process, from sourcing raw materials like trees to manufacturing paper products and distributing them to customers.

    Trong ngành công nghiệp giấy, tích hợp theo chiều dọc cho phép các công ty như Georgia-Pacific quản lý toàn bộ quy trình sản xuất, từ việc tìm nguồn nguyên liệu thô như cây đến sản xuất các sản phẩm giấy và phân phối cho khách hàng.

  • To mitigate high transportation costs, many retailers such as Walmart and Amazon have opted for vertical integration by acquiring transportation and logistics companies.

    Để giảm thiểu chi phí vận chuyển cao, nhiều nhà bán lẻ như Walmart và Amazon đã lựa chọn phương án tích hợp theo chiều dọc bằng cách mua lại các công ty vận tải và hậu cần.

  • Toyota's vertical integration strategy has allowed them to maintain quality control over their vehicles' production, from designing and engineering to manufacturing and distribution.

    Chiến lược tích hợp theo chiều dọc của Toyota cho phép họ duy trì kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất xe, từ khâu thiết kế và kỹ thuật đến sản xuất và phân phối.

  • Apple's vertically integrated business model for the iPhone and iPad allows them to maintain superior product quality and control over their supply chain.

    Mô hình kinh doanh tích hợp theo chiều dọc của Apple dành cho iPhone và iPad cho phép họ duy trì chất lượng sản phẩm vượt trội và kiểm soát chuỗi cung ứng của mình.

  • In the banking industry, vertical integration is seen in the case of JPMorgan Chase, as they offer banking, asset management, investment, and trading services.

    Trong ngành ngân hàng, tích hợp theo chiều dọc được thấy trong trường hợp của JPMorgan Chase khi họ cung cấp các dịch vụ ngân hàng, quản lý tài sản, đầu tư và giao dịch.

  • Vertical integration has played a crucial role in the success of food conglomerates such as Kraft-Heinz, as they control every aspect of their products' production, from farming to packaging.

    Tích hợp theo chiều dọc đóng vai trò quan trọng trong thành công của các tập đoàn thực phẩm như Kraft-Heinz, vì họ kiểm soát mọi khía cạnh trong sản xuất sản phẩm, từ canh tác đến đóng gói.

  • The game console industry has seen vertical integration as Microsoft keeps manufacturing and distributing the Xbox, while Sony maintains the same function for the PlayStation.

    Ngành công nghiệp máy chơi game đã chứng kiến ​​sự tích hợp theo chiều dọc khi Microsoft tiếp tục sản xuất và phân phối Xbox, trong khi Sony vẫn duy trì chức năng tương tự cho PlayStation.

  • The oil industry adopts vertical integration by having entities such as Exxon Mobil, which operates from exploration and production to refining, marketing, and transportation.

    Ngành công nghiệp dầu mỏ áp dụng tích hợp theo chiều dọc bằng cách có các thực thể như Exxon Mobil, hoạt động từ thăm dò và sản xuất đến lọc dầu, tiếp thị và vận chuyển.

  • Vertical integration is significant in media companies such as Comcast, as they control multiple stages of production, like creating content, broadcasting, and cable transmission.

    Tích hợp theo chiều dọc có ý nghĩa quan trọng trong các công ty truyền thông như Comcast, vì họ kiểm soát nhiều giai đoạn sản xuất, như sáng tạo nội dung, phát sóng và truyền hình cáp.

  • Vertical integration is fundamental for many tech giants such as Alphabet, as they maintain an integrated structure for their Google search engine, YouTube platform, and Android operating system.

    Tích hợp theo chiều dọc là điều cơ bản đối với nhiều công ty công nghệ lớn như Alphabet, vì họ duy trì cấu trúc tích hợp cho công cụ tìm kiếm Google, nền tảng YouTube và hệ điều hành Android.