Định nghĩa của từ verbena

verbenanoun

cây roi ngựa

/vɜːˈbiːnə//vɜːrˈbiːnə/

Từ "verbena" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "verbena" có nghĩa là "purifying" hoặc "làm sạch". Trong văn hóa La Mã cổ đại, verbena là một loại thảo mộc được sử dụng trong các nghi lễ thanh lọc và làm sạch trong các nghi lễ tôn giáo. Loại cây này, với hương thơm nồng nàn và đặc trưng, ​​cũng được sử dụng cho mục đích y học, được cho là có đặc tính chữa bệnh tự nhiên. Theo thời gian, mục đích sử dụng và ý nghĩa của verbena đã thay đổi, và cuối cùng cái tên này được dùng để chỉ cụ thể một chi thực vật thường được gọi là verbena. Verbena là một nhóm đa dạng gồm hơn 250 loài, được tìm thấy trên khắp thế giới, với nhiều màu sắc và hình dạng khác nhau ở hoa. Những loại cây này thường được sử dụng trong cảnh quan, làm cây cảnh và được đánh giá cao vì vẻ đẹp tự nhiên và hương thơm của chúng. Cái tên "verbena" vẫn tiếp tục là lời nhắc nhở về lịch sử quan trọng và di sản văn hóa của loài cây này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cỏ roi ngựa

namespace
Ví dụ:
  • The garden was filled with the delicate fragrance of verbena as the gentle breeze swept through the lush greenery.

    Khu vườn tràn ngập hương thơm tinh tế của cỏ roi ngựa khi làn gió nhẹ thổi qua thảm thực vật xanh tươi.

  • The patient's wound was treated with a soothing ointment made from fresh verbena leaves, helping it to heal quickly.

    Vết thương của bệnh nhân được điều trị bằng thuốc mỡ làm dịu làm từ lá cây cỏ roi ngựa tươi, giúp vết thương mau lành.

  • The garden path led her past rows of verbena bushes, swaying lightly in the afternoon sun.

    Con đường trong vườn dẫn cô qua những hàng cây cỏ roi ngựa, đung đưa nhẹ nhàng dưới ánh nắng buổi chiều.

  • Layered in a bouquet alongside lavender and rosemary, the sweet bouquet of verbena provided a unique and refreshing floral note.

    Được xếp chồng lên nhau trong một bó hoa bên cạnh hoa oải hương và hương thảo, bó hoa cỏ roi ngựa ngọt ngào mang đến hương hoa độc đáo và tươi mát.

  • She potted her new verbena plants in bright window boxes, hoping they would thrive in the sun-soaked windowsills of her apartment.

    Cô trồng những cây cỏ roi ngựa mới của mình trong những chiếc hộp ở cửa sổ sáng sủa, hy vọng chúng sẽ phát triển tốt trên bệ cửa sổ ngập tràn ánh nắng của căn hộ.

  • The chef infused the citrus dressing with fresh verbena leaves, which added a tangible and herbaceous quality to the dish.

    Đầu bếp đã thêm lá cỏ roi ngựa tươi vào nước sốt có vị cam quýt, giúp tăng thêm hương vị thơm ngon và hấp dẫn cho món ăn.

  • The hiking trails were scattered with clusters of wild verbena, creating a striking contrast against the rugged terrain.

    Những con đường mòn đi bộ đường dài rải rác những cụm hoa cỏ roi ngựa dại, tạo nên sự tương phản nổi bật với địa hình gồ ghề.

  • The limestone fountain was surrounded by an array of verbena shrubs, glistening brilliant green in the splashes of fading daylight.

    Đài phun nước bằng đá vôi được bao quanh bởi một dãy cây cỏ roi ngựa, lấp lánh màu xanh tươi trong ánh sáng ban ngày đang phai dần.

  • The aroma of verbena permeated through the cozy interior of the spa as the steam emanated from the hot stones beneath her.

    Mùi thơm của cỏ roi ngựa lan tỏa khắp không gian ấm cúng của spa khi hơi nước bốc lên từ những viên đá nóng bên dưới cô.

  • Immune-boosting extracts drawn from the verbena plant have been known to soothe fevers, induce relaxation, and savour some all-round health benefits.

    Chiết xuất tăng cường miễn dịch từ cây cỏ roi ngựa được biết đến với tác dụng làm dịu cơn sốt, tạo cảm giác thư giãn và mang lại một số lợi ích toàn diện cho sức khỏe.