Định nghĩa của từ launch vehicle

launch vehiclenoun

xe phóng

/ˈlɔːntʃ viːɪkl//ˈlɔːntʃ viːəkl/

Thuật ngữ "launch vehicle" trong bối cảnh kỹ thuật hàng không vũ trụ dùng để chỉ tên lửa hoặc tàu vũ trụ khác được sử dụng để đưa tàu vũ trụ hoặc tải trọng vào quỹ đạo hoặc không gian. Cụm từ "launch vehicle" được đặt ra trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh do sự cạnh tranh gay gắt giữa Hoa Kỳ và Liên Xô trong cuộc chạy đua vào không gian. Thuật ngữ "launch" thường được sử dụng trong thời gian này để mô tả quá trình triển khai tên lửa hoặc hỏa tiễn, trong khi "vehicle" là thuật ngữ chung hơn dùng để chỉ bất kỳ vật thể chuyển động nào. Việc kết hợp hai từ này đã tạo ra một thuật ngữ ngắn gọn và mô tả chính xác mục đích và chức năng của tên lửa hoặc tàu vũ trụ được sử dụng để phóng vào không gian. Ngày nay, thuật ngữ "launch vehicle" là thuật ngữ được chấp nhận và công nhận rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ và được sử dụng để mô tả nhiều loại tàu vũ trụ, từ bệ phóng vệ tinh nhỏ đến tên lửa đẩy hạng nặng có khả năng mang theo tàu vũ trụ lớn và các nhiệm vụ có người lái.

namespace
Ví dụ:
  • NASA's launch vehicle, the Space Launch System (SLS), is set to carry astronauts to the moon as part of the Artemis program.

    Hệ thống phóng tàu vũ trụ (SLS) của NASA được thiết lập để đưa các phi hành gia lên mặt trăng theo chương trình Artemis.

  • The European Space Agency's Ariane 5 launch vehicle successfully placed two satellites into orbit, demonstrating its reliability and effectiveness.

    Tên lửa đẩy Ariane 5 của Cơ quan Vũ trụ Châu Âu đã đưa thành công hai vệ tinh vào quỹ đạo, chứng minh độ tin cậy và hiệu quả của nó.

  • SpaceX's Falcon 9 launch vehicle will be used to deliver a batch of Starlink satellites into low Earth orbit later this week.

    Tên lửa đẩy Falcon 9 của SpaceX sẽ được sử dụng để đưa một loạt vệ tinh Starlink lên quỹ đạo Trái Đất tầm thấp vào cuối tuần này.

  • India's Geosynchronous Satellite Launch Vehicle (GSLVsuccessfully launched the country's communication satellite, GSAT-30, putting the country's space program back on track.

    Tên lửa đẩy vệ tinh địa tĩnh (GSLV) của Ấn Độ đã phóng thành công vệ tinh liên lạc GSAT-30 của nước này, đưa chương trình không gian của nước này trở lại đúng hướng.

  • Russia's Soyuz launch vehicle, carrying two astronauts and a cosmonaut, lifted off from the Baikonur Cosmodrome for a six-month expedition to the International Space Station (ISS).

    Tàu phóng Soyuz của Nga chở theo hai phi hành gia và một nhà du hành vũ trụ đã cất cánh từ Sân bay vũ trụ Baikonur để thực hiện chuyến thám hiểm kéo dài sáu tháng tới Trạm vũ trụ quốc tế (ISS).

  • China's Long March 3B launch vehicle successfully placed the new Beidou-3 navigation satellite into orbit, signifying China's growing dominance in space.

    Tên lửa đẩy Long March 3B của Trung Quốc đã đưa thành công vệ tinh định vị Beidou-3 mới vào quỹ đạo, đánh dấu sự thống trị ngày càng tăng của Trung Quốc trong không gian.

  • Boeing's New Glenn launch vehicle, designed to be fully reusable, is set to make its debut flight in 2021, marking a new era in space travel.

    Tên lửa đẩy New Glenn của Boeing, được thiết kế để có thể tái sử dụng hoàn toàn, dự kiến ​​sẽ thực hiện chuyến bay đầu tiên vào năm 2021, đánh dấu kỷ nguyên mới trong du hành vũ trụ.

  • SpaceX's Super Heavy booster, an enormous rocket part designed for the Starship spacecraft, underwent a successful static engine test fire, bringing the US one step closer to a launch for Mars.

    Tên lửa đẩy Super Heavy của SpaceX, một bộ phận tên lửa khổng lồ được thiết kế cho tàu vũ trụ Starship, đã trải qua thử nghiệm động cơ tĩnh thành công, đưa Hoa Kỳ tiến gần hơn một bước tới mục tiêu phóng tàu lên sao Hỏa.

  • Blue Origin's New Glenn launch vehicle will feature a new type of engine, the BE-4, which on paper offers significantly more thrust than SpaceX's Raptor engine.

    Tên lửa đẩy New Glenn của Blue Origin sẽ sử dụng loại động cơ mới, BE-4, trên lý thuyết có lực đẩy mạnh hơn đáng kể so với động cơ Raptor của SpaceX.

  • The Air Force's Evolved Expendable Launch Vehicle (EELVprogram, which includes several launch vehicles such as the Delta IV, Atlas V, and soon, the Vulcan Centaur, has safely delivered over 00 satellites into orbit for the DoD.

    Chương trình Tên lửa đẩy dùng một lần cải tiến (EELV) của Không quân, bao gồm một số tên lửa đẩy như Delta IV, Atlas V và sắp tới là Vulcan Centaur, đã đưa an toàn hơn 00 vệ tinh vào quỹ đạo cho Bộ Quốc phòng.

Từ, cụm từ liên quan