Định nghĩa của từ utility vehicle

utility vehiclenoun

xe tiện ích

/juːˈtɪləti viːəkl//juːˈtɪləti viːəkl/

Thuật ngữ "utility vehicle" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi những người nông dân ở Hoa Kỳ bắt đầu sử dụng xe ngựa cải tiến để vận chuyển hàng hóa, cây trồng và động vật. Những chiếc xe ngựa này không được thiết kế để vận chuyển hành khách mà phục vụ mục đích thực dụng. Khi nhu cầu về những chiếc xe này tăng lên, các nhà sản xuất bắt đầu tiếp thị chúng với tên gọi "utility vehicles,", một thuật ngữ nhấn mạnh vào bản chất thực tế và tính linh hoạt của chúng. Xe tiện ích được thiết kế để xử lý nhiều nhiệm vụ khác nhau, chẳng hạn như vận chuyển thiết bị, vận chuyển hành khách và vận chuyển hàng hóa, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng nông nghiệp và công nghiệp. Khi công nghệ phát triển, định nghĩa về xe tiện ích được mở rộng để bao gồm các loại xe như xe golf, xe tải chở bánh sandwich và xe tải giao hàng. Những chiếc xe này vẫn được thiết kế với tính thực tế và hiệu quả, thay vì sang trọng và phong cách. Thuật ngữ "utility vehicle" đã trở thành thuật ngữ bao hàm tất cả mọi loại xe được sử dụng chủ yếu cho mục đích thực dụng, thay vì để vận chuyển cá nhân và các hoạt động giải trí. Tóm lại, thuật ngữ "utility vehicle" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để mô tả những chiếc xe ngựa cải tiến được sử dụng cho các nhiệm vụ nông nghiệp và công nghiệp. Từ đó, nó đã phát triển để bao gồm nhiều loại xe khác nhau được thiết kế chú trọng vào tính thực dụng và hiệu quả hơn là sự sang trọng và phong cách.

namespace
Ví dụ:
  • The local post office has a utility vehicle that they use to deliver mail to remote and rural areas.

    Bưu điện địa phương có xe tiện ích dùng để chuyển phát thư đến các vùng xa xôi và nông thôn.

  • Construction companies often utilize bulky and robust utility vehicles to transport heavy equipment and materials to and from job sites.

    Các công ty xây dựng thường sử dụng những chiếc xe tiện ích cồng kềnh và chắc chắn để vận chuyển thiết bị và vật liệu nặng đến và đi từ công trường.

  • Park rangers rely on sturdy and versatile utility vehicles to navigate through rugged and rough terrains for search and rescue missions.

    Lực lượng kiểm lâm dựa vào những chiếc xe tiện ích chắc chắn và đa năng để di chuyển qua những địa hình gồ ghề và hiểm trở trong các nhiệm vụ tìm kiếm và cứu nạn.

  • Utility vehicles equipped with flashing lights and sirens are used by emergency responders to quickly reach accident sites and medical emergencies.

    Xe tiện ích được trang bị đèn nhấp nháy và còi báo động được lực lượng ứng phó khẩn cấp sử dụng để nhanh chóng tiếp cận hiện trường tai nạn và trường hợp cấp cứu y tế.

  • Utility vehicles are also ideal for agricultural purposes such as transporting crops, herding animals, and fertilizing fields.

    Xe tiện ích cũng lý tưởng cho mục đích nông nghiệp như vận chuyển cây trồng, chăn nuôi và bón phân cho đồng ruộng.

  • Farmers in hilly and mountainous areas use utility vehicles to transport crops, livestock and farm equipment through rugged terrain that would otherwise be inaccessible to heavy machinery.

    Nông dân ở vùng đồi núi sử dụng xe tiện ích để vận chuyển cây trồng, vật nuôi và thiết bị nông nghiệp qua địa hình gồ ghề mà máy móc hạng nặng không thể tiếp cận được.

  • Utility vehicles with snowplows attached to their front winters over for businesses and residents involved in snow removal operations.

    Xe tiện ích gắn máy cày tuyết ở phía trước phục vụ cho các doanh nghiệp và cư dân tham gia hoạt động dọn tuyết vào mùa đông.

  • Some wildlife researchers use utility vehicles to access remote locations and monitor animal behavior and populations.

    Một số nhà nghiên cứu động vật hoang dã sử dụng xe tiện ích để tiếp cận những địa điểm xa xôi và theo dõi hành vi cũng như quần thể động vật.

  • Landscape contractors and garden centers use utility vehicles to transport heavy gardening equipment, materials, and tools for maintaining and beautifying outdoor spaces.

    Các nhà thầu cảnh quan và trung tâm làm vườn sử dụng xe tiện ích để vận chuyển thiết bị làm vườn, vật liệu và dụng cụ hạng nặng nhằm bảo dưỡng và làm đẹp không gian ngoài trời.

  • Utility vehicles with cranes are utilized in various industries such as construction, mining, and shipping to move heavy loads and equipment.

    Xe tiện ích có cần cẩu được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, khai thác mỏ và vận chuyển để di chuyển các vật nặng và thiết bị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches