Định nghĩa của từ recreational vehicle

recreational vehiclenoun

xe giải trí

/ˌrekriˌeɪʃənl ˈviːəkl//ˌrekriˌeɪʃənl ˈviːəkl/

Thuật ngữ "recreational vehicle" (RV) lần đầu tiên trở nên phổ biến vào những năm 1960 như một cách để mô tả các loại xe tự cung cấp được thiết kế cho mục đích giải trí và du lịch. Trước đó, những loại xe này thường được gọi là "xe kéo du lịch", "nhà di động" hoặc "xe nhà". Tuy nhiên, khi RV trở nên phức tạp và đa năng hơn, với nhiều tiện nghi và thiết bị hơn, thuật ngữ "recreational vehicle" được đặt ra để phản ánh tốt hơn khả năng và mục đích đa dạng của chúng. Ngày nay, RV tiếp tục cung cấp một cách thuận tiện và thú vị để khám phá những địa điểm mới và tận hưởng không gian ngoài trời, với các tùy chọn từ xe cắm trại nhỏ gọn đến xe buýt sang trọng được trang bị đầy đủ tiện nghi như ở nhà.

namespace
Ví dụ:
  • Tom and his wife have been enjoying their recreational vehicle by traveling to national parks and camping grounds for the past few weeks.

    Tom và vợ đã tận hưởng chuyến đi bằng xe giải trí của mình đến các công viên quốc gia và khu cắm trại trong vài tuần qua.

  • John spends most of his weekends cruising in his RV with his family, exploring new destinations and creating unforgettable memories.

    John dành phần lớn thời gian cuối tuần để du ngoạn trên chiếc RV cùng gia đình, khám phá những điểm đến mới và tạo nên những kỷ niệm khó quên.

  • Lisa and her husband have converted their RV into a mini-house on wheels, making it their permanent residence and embracing the nomadic lifestyle.

    Lisa và chồng đã cải tạo chiếc xe RV của họ thành một ngôi nhà nhỏ trên bánh xe, biến nó thành nơi ở cố định và theo đuổi lối sống du mục.

  • After retiring, Margaret has hit the road in her recreational vehicle, traveling from coast to coast and making the most of her golden years.

    Sau khi nghỉ hưu, Margaret đã lên đường trên chiếc xe giải trí của mình, du lịch từ bờ biển này sang bờ biển khác và tận hưởng những năm tháng vàng son của mình.

  • Tom's passion for photography led him to purchase a camper van, which he uses as a mobile studio, capturing breathtaking landscapes and enchanting cityscapes.

    Niềm đam mê nhiếp ảnh đã thôi thúc Tom mua một chiếc xe cắm trại, dùng làm studio di động, ghi lại những cảnh quan ngoạn mục và cảnh quan thành phố đầy mê hoặc.

  • Rachel and James enjoy cooking fancy meals on their RV's kitchenette, savouring the flavours of gourmet cuisine while basking in the splendour of nature.

    Rachel và James thích nấu những bữa ăn sang trọng trong bếp nhỏ trên xe RV, thưởng thức hương vị ẩm thực hảo hạng trong khi đắm mình trong vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.

  • To escape the hustle and bustle of city life, Brian and his wife embark on long RV trips, disconnecting from technology to commune with nature and each other.

    Để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố, Brian và vợ bắt đầu những chuyến đi dài bằng xe RV, ngắt kết nối với công nghệ để hòa mình vào thiên nhiên và với nhau.

  • John and his spouse decided to embark on a 6-month RV trip, visiting every national park in the country and cherishing the bond that grows as they traverse the vast landscape together.

    John và vợ quyết định thực hiện chuyến đi bằng xe RV kéo dài 6 tháng, ghé thăm mọi công viên quốc gia trong cả nước và trân trọng mối liên kết ngày càng phát triển khi họ cùng nhau đi qua những vùng đất rộng lớn.

  • After a hard week at work, Jonathon's RV serves as an oasis of serenity, a place where he can wind down and spend quality time with his family, far away from the turmoil of the everyday grind.

    Sau một tuần làm việc vất vả, chiếc xe RV của Jonathon giống như một ốc đảo thanh bình, nơi anh có thể thư giãn và dành thời gian chất lượng cho gia đình, tránh xa sự hỗn loạn của cuộc sống thường ngày.

  • Rachel, an avid fan of classic films, purchased an RV specifically to transform it into a mobile movie theatre, which she uses to host screenings for fellow enthusiasts in scenic locales.

    Rachel, một người hâm mộ cuồng nhiệt của những bộ phim kinh điển, đã mua một chiếc RV chỉ để biến nó thành một rạp chiếu phim di động, nơi cô dùng để tổ chức các buổi chiếu phim cho những người đam mê phim ảnh khác tại những địa điểm đẹp như tranh vẽ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches