Định nghĩa của từ arteriosclerosis

arteriosclerosisnoun

xơ vữa động mạch

/ɑːˌtɪəriəʊskləˈrəʊsɪs//ɑːrˌtɪriəʊskləˈrəʊsɪs/

Thuật ngữ "arteriosclerosis" xuất phát từ các từ tiếng Hy Lạp "arterio," có nghĩa là "thuộc về động mạch," "sclera," có nghĩa là "cứng" và "-osis," chỉ "tình trạng hoặc quá trình". Khi kết hợp lại, "arteriosclerosis" dùng để chỉ tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi tình trạng xơ cứng và cứng lại của thành động mạch do mảng bám, tích tụ cholesterol, canxi và các chất khác bên trong động mạch. Tình trạng này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như tăng huyết áp, giảm lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng và tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) xơ cứng động mạch

namespace
Ví dụ:
  • Jane's doctor presented her with the diagnosis of arteriosclerosis, which means the thickening and hardening of her arteries due to the buildup of plaque.

    Bác sĩ của Jane chẩn đoán cô mắc bệnh xơ vữa động mạch, tức là tình trạng động mạch dày lên và cứng lại do mảng bám tích tụ.

  • Arteriosclerosis is a common condition in older adults, causing decreased blood flow and increasing the risk of heart attacks and strokes.

    Xơ vữa động mạch là tình trạng phổ biến ở người lớn tuổi, gây giảm lưu lượng máu và làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.

  • To manage arteriosclerosis, doctors may recommend lifestyle changes such as diet and exercise, as well as medications to reduce cholesterol and blood pressure.

    Để kiểm soát xơ vữa động mạch, bác sĩ có thể khuyến nghị thay đổi lối sống như chế độ ăn uống và tập thể dục, cũng như dùng thuốc để giảm cholesterol và huyết áp.

  • After being treated for arteriosclerosis, Michael started following a low-fat diet and started walking regularly to improve his cardiovascular health.

    Sau khi được điều trị xơ vữa động mạch, Michael bắt đầu áp dụng chế độ ăn ít chất béo và đi bộ thường xuyên để cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • Because arteriosclerosis can affect multiple organs, it's essential to monitor symptoms like chest pain, dizziness, and leg pain and inform your doctor of any changes.

    Vì xơ vữa động mạch có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan nên điều cần thiết là phải theo dõi các triệu chứng như đau ngực, chóng mặt, đau chân và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ thay đổi nào.

  • Despite suffering from arteriosclerosis, Sarah has managed to maintain a healthy lifestyle and even taken up swimming, which has further reduced her risk of heart disease.

    Mặc dù mắc bệnh xơ vữa động mạch, Sarah vẫn duy trì lối sống lành mạnh và thậm chí còn bắt đầu bơi lội, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

  • Arteriosclerosis is often referred to as "hardening of the arteries," as the condition makes it more challenging for blood to flow through these vital blood vessels.

    Xơ vữa động mạch thường được gọi là "xơ cứng động mạch" vì tình trạng này khiến máu khó lưu thông qua các mạch máu quan trọng này.

  • Lena had resign herself to the fact that her arteriosclerosis diagnosis was going to make her less active and independent, but she was determined to prove the doctors wrong.

    Lena đã chấp nhận sự thật rằng chẩn đoán xơ vữa động mạch sẽ khiến cô kém năng động và kém độc lập hơn, nhưng cô quyết tâm chứng minh rằng các bác sĩ đã sai.

  • By making small changes to her diet and lifestyle, Maria was able to lower her cholesterol level and manage her arteriosclerosis without resorting to medication.

    Bằng cách thay đổi nhỏ trong chế độ ăn uống và lối sống, Maria đã có thể hạ thấp mức cholesterol và kiểm soát chứng xơ vữa động mạch mà không cần dùng đến thuốc.

  • In more severe cases of arteriosclerosis, doctors may recommend surgical procedures such as angioplasty or bypass surgery to open up blocked arteries and improve blood flow.

    Trong những trường hợp xơ vữa động mạch nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể đề nghị các thủ thuật phẫu thuật như nong mạch hoặc phẫu thuật bắc cầu để mở các động mạch bị tắc và cải thiện lưu lượng máu.