Định nghĩa của từ variety meats

variety meatsnoun

các loại thịt

/vəˈraɪəti miːts//vəˈraɪəti miːts/

Thuật ngữ "variety meats" dùng để chỉ những phần thịt cụ thể không thường được tiêu thụ với số lượng lớn, nhưng thường được đánh giá cao vì hương vị và kết cấu độc đáo của chúng. Những phần thịt này thường đến từ những bộ phận ít phổ biến của động vật, chẳng hạn như gan, thận, lưỡi, tim hoặc ruột. Ở một số nền văn hóa, những bộ phận này được coi là món ngon và được tôn vinh như một thành phần thiết yếu của ẩm thực truyền thống. Mặt khác, ở những nơi khác trên thế giới, những loại thịt này đôi khi bị coi là cấm kỵ hoặc không cần thiết để tiêu thụ. Nguồn gốc của thuật ngữ "variety meats" được cho là bắt nguồn từ hệ thống phân loại được sử dụng trong ngành đóng gói thịt, nơi những phần thịt ít phổ biến này ban đầu được bán với số lượng ít hơn hoặc ở các phần riêng biệt do nhu cầu được cho là không cao. Theo thời gian, thuật ngữ "variety meats" đã trở nên được sử dụng rộng rãi hơn và được chấp nhận trong giới ẩm thực, vì mọi người bắt đầu đánh giá cao hương vị độc đáo và lợi ích dinh dưỡng liên quan đến những phần thịt ít phổ biến nhưng ngon miệng này.

namespace
Ví dụ:
  • In this recipe, we will be using a variety of meats such as pork, chicken, and beef to create a hearty and flavorful stew.

    Trong công thức này, chúng ta sẽ sử dụng nhiều loại thịt như thịt lợn, thịt gà và thịt bò để tạo ra món hầm đậm đà và thơm ngon.

  • The local butcher has a wide variety of meats on offer, including rare cuts like ostrich steak and venison sausage.

    Người bán thịt địa phương cung cấp nhiều loại thịt khác nhau, bao gồm các loại thịt hiếm như thịt đà điểu và xúc xích nai.

  • To add some variety to your usual burgers, try swapping out the beef for turkey, chicken, or even lamb.

    Để thêm chút đa dạng cho món burger thông thường của bạn, hãy thử thay thịt bò bằng thịt gà tây, thịt gà hoặc thậm chí là thịt cừu.

  • The gourmet food market has an extensive range of specialty cured meats like parma ham, pancetta, and prosciutto.

    Thị trường thực phẩm cao cấp có nhiều loại thịt xông khói đặc sản như giăm bông parma, pancetta và prosciutto.

  • During the barbeque, we'll be serving a mix of meats, from smoky ribs and brisket to juicy chicken kebabs and grilled shrimp skewers.

    Trong bữa tiệc nướng, chúng tôi sẽ phục vụ nhiều loại thịt, từ sườn hun khói và thịt ức đến thịt gà nướng xiên và xiên tôm nướng.

  • Our restaurant's signature dish features a unique blend of meats like duck, kangaroo, and crocodile.

    Món ăn đặc trưng của nhà hàng chúng tôi là sự kết hợp độc đáo giữa các loại thịt như thịt vịt, thịt kangaroo và thịt cá sấu.

  • To make the meatballs more interesting, we suggest experimenting with different types of meat, such as pork, veal, or lamb.

    Để làm cho món thịt viên trở nên hấp dẫn hơn, chúng tôi gợi ý bạn nên thử nghiệm với nhiều loại thịt khác nhau, chẳng hạn như thịt lợn, thịt bê hoặc thịt cừu.

  • The household waste bin may contain a variety of meats, including bones, fat, and offal such as liver or kidney.

    Thùng rác thải sinh hoạt có thể chứa nhiều loại thịt, bao gồm xương, mỡ và nội tạng như gan hoặc thận.

  • In the game, players must hunt and scavenge for a range of meats, from wild boar and deer to rabbits and squirrels.

    Trong trò chơi, người chơi phải săn bắt và tìm kiếm nhiều loại thịt, từ lợn rừng và hươu đến thỏ và sóc.

  • Meat cleavers come in a variety of shapes and sizes, from large electric models to small manual versions, to suit different purposes and preferences.

    Dao chặt thịt có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, từ loại chạy điện lớn đến loại cầm tay nhỏ, phù hợp với nhiều mục đích và sở thích khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches