Định nghĩa của từ market value

market valuenoun

giá trị thị trường

/ˌmɑːkɪt ˈvæljuː//ˌmɑːrkɪt ˈvæljuː/

Thuật ngữ "market value" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi hàng hóa được giao dịch trên thị trường mở. Khái niệm này đề cập đến mức giá mà một sản phẩm hoặc tài sản cụ thể có thể đạt được trên thị trường cạnh tranh, với điều kiện cung và cầu hiện hành. Nói một cách đơn giản hơn, giá trị thị trường là mức giá mà người mua sẵn sàng trả cho một tài sản cho người bán sẵn sàng trên thị trường năng động và tự do. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bất động sản, cổ phiếu và quỹ tương hỗ để chỉ mức giá hiện tại mà tài sản có thể được bán hoặc mua. Do đó, giá trị thị trường của một bất động sản, chẳng hạn, sẽ là mức giá mà nó có thể đạt được trên thị trường bất động sản hiện tại, được xác định bởi doanh số bán hàng tương đương và các yếu tố liên quan khác. Khái niệm giá trị thị trường đã trở thành trụ cột trung tâm của phân tích tài chính và kinh tế, vì nó giúp xác định giá hợp lý của tài sản, đánh giá các khoản đầu tư và tính thuế.

namespace
Ví dụ:
  • The current market value of the company's stocks is $50 per share.

    Giá trị thị trường hiện tại của cổ phiếu công ty là 50 đô la một cổ phiếu.

  • The real estate property's market value has appreciated by 15% in the past year.

    Giá trị thị trường của bất động sản đã tăng 15% trong năm qua.

  • The antique car's market value is estimated to be around $500,000 due to its rarity and excellent condition.

    Giá trị thị trường của chiếc xe cổ này ước tính khoảng 500.000 đô la do độ hiếm và tình trạng tuyệt vời của nó.

  • The market value of gold currently stands at $1,300 per ounce.

    Giá trị thị trường của vàng hiện ở mức 1.300 đô la một ounce.

  • The market value of Bob Dylan's handwritten lyrics for "Blowin' in the Wind" is over $1 million.

    Giá trị thị trường của lời bài hát viết tay "Blowin' in the Wind" của Bob Dylan là hơn 1 triệu đô la.

  • The share price of the tech company has plummeted due to a recent downgrade in market value.

    Giá cổ phiếu của công ty công nghệ này đã giảm mạnh do giá trị thị trường gần đây bị hạ xuống.

  • The market value of Bitcoin has dipped below $6,000 as a result of the crypto bear market.

    Giá trị thị trường của Bitcoin đã giảm xuống dưới 6.000 đô la do thị trường tiền điện tử giảm.

  • Most stocks have experienced a steep drop in market value following the recent news of an economic downturn.

    Hầu hết các cổ phiếu đều giảm mạnh giá trị thị trường sau tin tức gần đây về suy thoái kinh tế.

  • The market value of Apple stocks has risen by double digits this year, making it one of the most profitable companies on the stock market.

    Giá trị thị trường của cổ phiếu Apple đã tăng hai chữ số trong năm nay, trở thành một trong những công ty có lợi nhuận cao nhất trên thị trường chứng khoán.

  • The car's market value has depreciated significantly as it's more than five years old now.

    Giá trị thị trường của chiếc xe đã mất giá đáng kể vì nó đã hơn năm năm tuổi.

Từ, cụm từ liên quan