Định nghĩa của từ valedictory

valedictoryadjective

lời từ biệt

/ˌvælɪˈdɪktəri//ˌvælɪˈdɪktəri/

Từ "valedictory" bắt nguồn từ tiếng Latin "vale dicere", có nghĩa là "nói lời tạm biệt". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ bài phát biểu chính thức của một chính trị gia, thẩm phán hoặc nhân vật công chúng khác khi họ rời nhiệm sở hoặc kết thúc một cuộc họp hoặc sự kiện. Lần đầu tiên sử dụng "valedictory" được ghi chép là vào thế kỷ 16, khi nó xuất hiện trong bản dịch tác phẩm của nhà hùng biện La Mã Cicero của học giả và học giả người Anh Henry Savile. Trong cách sử dụng hiện đại, "valedictory" vẫn được liên kết với các bài phát biểu và nhận xét chia tay, đặc biệt là những bài phát biểu tại lễ tốt nghiệp hoặc các dịp lễ nghi khác. Nó cũng có thể dùng để chỉ bài phát biểu chia tay, là bài phát biểu hoặc thông điệp cuối cùng của một nhà lãnh đạo hoặc diễn giả sắp rời nhiệm sở. Ngoài nghĩa đen, "valedictory" còn gợi lên cảm giác hoài niệm, chấp nhận và khép lại. Nguồn gốc của nó trong nghệ thuật hùng biện cổ xưa nhấn mạnh tầm quan trọng của những lời tạm biệt rõ ràng và hùng hồn, tôn vinh quá khứ trong khi hướng tới tương lai.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtừ biệt

examplea valedictory speech: một bài diễn văn từ biệt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt (của đại biểu học sinh trong lễ tốt nghiệp)

examplea valedictory speech: một bài diễn văn từ biệt

namespace
Ví dụ:
  • The school principal delivered a valedictory speech at the graduation ceremony, wishing the students all the best on their future endeavors.

    Hiệu trưởng nhà trường đã có bài phát biểu chia tay tại buổi lễ tốt nghiệp, chúc các em học sinh đạt được những điều tốt đẹp nhất trong tương lai.

  • As the program drew to a close, the event organizer delivered a valedictory note, thanking everyone involved for their hard work and dedication.

    Khi chương trình kết thúc, người tổ chức sự kiện đã đọc diễn văn chia tay, cảm ơn tất cả mọi người đã tham gia vì sự chăm chỉ và cống hiến của họ.

  • The retiring CEO delivered a valedictory address, reflecting on the company's achievements and thanking his colleagues for their support.

    Vị CEO sắp nghỉ hưu đã có bài phát biểu chia tay, nêu bật những thành tựu của công ty và cảm ơn sự ủng hộ của các đồng nghiệp.

  • The team captain delivered a valedictory speech, paying tribute to their teammates and thanking the coaching staff for their guidance.

    Đội trưởng đã có bài phát biểu chia tay, tri ân các đồng đội và cảm ơn đội ngũ huấn luyện đã hướng dẫn.

  • The guest speaker delivered a valedictory message, sharing insights and encouraging the graduates to continue learning and growing.

    Diễn giả khách mời đã có bài phát biểu chia tay, chia sẻ những hiểu biết và khuyến khích những sinh viên tốt nghiệp tiếp tục học tập và phát triển.

  • The seminar facilitator delivered a valedictory presentation, summarizing the key learnings from the event and thanking the participants for their engagement.

    Người điều phối hội thảo đã có bài thuyết trình bế mạc, tóm tắt những bài học chính từ sự kiện và cảm ơn những người tham gia đã tham gia.

  • The head of the academic department delivered a valedictory address, acknowledging the contributions of his colleagues and thanking the students for their hard work.

    Trưởng khoa đã có bài phát biểu chia tay, ghi nhận những đóng góp của các đồng nghiệp và cảm ơn sự chăm chỉ học tập của sinh viên.

  • The project manager delivered a valedictory report, presenting the final results to the client and thanking the team for their efforts.

    Người quản lý dự án đã trình bày báo cáo kết thúc, trình bày kết quả cuối cùng cho khách hàng và cảm ơn nhóm vì những nỗ lực của họ.

  • The charity founder delivered a valedictory message, thanking the donors and supporters for their generosity and pledging to continue the organization's work.

    Người sáng lập tổ chức từ thiện đã có bài phát biểu chia tay, cảm ơn các nhà tài trợ và những người ủng hộ vì lòng hảo tâm của họ và cam kết sẽ tiếp tục công việc của tổ chức.

  • The artist delivered a valedictory performance, eliciting a standing ovation from the audience and thanking them for their support.

    Nghệ sĩ đã có màn trình diễn chia tay, nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả và cảm ơn sự ủng hộ của họ.