Định nghĩa của từ plutocracy

plutocracynoun

chế độ tài phiệt

/pluːˈtɒkrəsi//pluːˈtɑːkrəsi/

Từ "plutocracy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ các từ "ploutos" có nghĩa là sự giàu có và "kratos" có nghĩa là sự cai trị hoặc quyền lực. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ một hệ thống chính phủ mà sự giàu có và quyền lực kinh tế nắm giữ ảnh hưởng lớn nhất đối với các quyết định và chính sách, thay vì ý chí của người dân hoặc các thể chế dân chủ. Hình thức tổ chức chính trị này đã xuất hiện trong suốt chiều dài lịch sử, từ Sparta cổ đại đến các chế độ đầu sỏ đương thời ở các quốc gia như Nga và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Trong thời hiện đại, những người chỉ trích tác động của bất bình đẳng kinh tế đối với nền dân chủ đã hồi sinh thuật ngữ "plutocracy" để mô tả các xã hội mà giới tinh hoa giàu có nắm giữ ảnh hưởng không đúng mực đối với chính trị và quá trình ra quyết định, ngay cả khi điều đó đi ngược lại lợi ích của đa số. Nhìn chung, từ "plutocracy" đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng nền dân chủ phải phấn đấu để cân bằng các hệ thống kinh tế và chính trị theo cách có lợi cho tất cả công dân, chứ không chỉ một số ít người giàu nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchế độ tài phiệt

meaningbọn tài phiệt thống trị

namespace

government by the richest people of a country

chính phủ của những người giàu nhất của một quốc gia

a country governed by the richest people in it

một đất nước được cai trị bởi những người giàu nhất trong đó