Định nghĩa của từ unviable

unviableadjective

không thể

/ˌʌnˈvaɪəbl//ˌʌnˈvaɪəbl/

"Unviable" bắt nguồn từ tiếng Latin "vivus", có nghĩa là "sống", kết hợp với tiền tố "in-", có nghĩa là "không". Ban đầu nó ám chỉ thứ gì đó không thể sống hoặc tồn tại. Thuật ngữ này phát triển để bao hàm ý tưởng không có khả năng làm việc, tự duy trì hoặc thành công. Tiền tố "in-" sau đó được đổi thành "un-" trong tiếng Anh, tạo thành "unviable," mô tả thứ gì đó không có khả năng tồn tại hoặc phát triển.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông tồn tại được, không sống được, không nảy mần được

namespace
Ví dụ:
  • The cost of building a new hospital in this area is unviable due to the high rent prices and scarcity of land.

    Chi phí xây dựng bệnh viện mới ở khu vực này là không khả thi do giá thuê cao và đất đai khan hiếm.

  • The company's plan to invest in a risky new technology was deemed unviable by the board of directors.

    Kế hoạch đầu tư vào công nghệ mới đầy rủi ro của công ty đã bị hội đồng quản trị coi là không khả thi.

  • The small startup's marketing strategy was deemed unviable due to the limited resources at their disposal.

    Chiến lược tiếp thị của công ty khởi nghiệp nhỏ này được coi là không khả thi do nguồn lực hạn chế.

  • The doctor explained that further treatments for the patient's condition were considered unviable due to its advanced stage.

    Bác sĩ giải thích rằng các phương pháp điều trị tiếp theo cho tình trạng của bệnh nhân được coi là không khả thi vì bệnh đã ở giai đoạn tiến triển.

  • Despite their best efforts, the organization's fundraising campaign was deemed unviable and they were forced to close down their operations.

    Bất chấp mọi nỗ lực, chiến dịch gây quỹ của tổ chức này được coi là không khả thi và họ buộc phải đóng cửa hoạt động.

  • The businessman realized that expanding his company into the highly competitive market was unviable and decided to focus on a less crowded sector.

    Doanh nhân này nhận ra rằng việc mở rộng công ty vào thị trường có tính cạnh tranh cao là không khả thi nên quyết định tập trung vào một lĩnh vực ít cạnh tranh hơn.

  • The tuition fees for the specialized degree program were deemed unviable by the student's family, and they chose to pursue a more affordable course of study.

    Gia đình sinh viên cho rằng học phí của chương trình cấp bằng chuyên ngành không khả thi nên họ đã chọn theo đuổi một khóa học khác có mức học phí phải chăng hơn.

  • The scientists were disappointed to learn that the new drug they developed was deemed unviable because it caused severe side effects.

    Các nhà khoa học đã thất vọng khi biết rằng loại thuốc mới mà họ phát triển bị coi là không khả thi vì nó gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

  • The project manager was forced to abandon the project due to its unviability, as the costs exceeded the expected benefits.

    Người quản lý dự án buộc phải từ bỏ dự án vì nó không khả thi, vì chi phí vượt quá lợi ích mong đợi.

  • The solo entrepreneur's business venture was unviable due to lack of demand and high competition in the industry.

    Dự án kinh doanh của một doanh nhân đơn lẻ không khả thi do nhu cầu thấp và tính cạnh tranh cao trong ngành.