Định nghĩa của từ unsporting

unsportingadjective

không có đại diện

/ˌʌnˈspɔːtɪŋ//ˌʌnˈspɔːrtɪŋ/

"Unsporting" là một từ tương đối hiện đại, được hình thành bằng cách thêm tiền tố phủ định "un-" vào từ "sporting". Bản thân "Sporting" có lịch sử lâu đời, phát triển từ tiếng Pháp cổ "esport", có nghĩa là "leisure" hoặc "giải trí". Từ này được liên kết với các hoạt động được coi là "gentlemanly" và công bằng, thường liên quan đến sức mạnh thể chất và kỹ năng. Do đó, "unsporting" về cơ bản có nghĩa là "không cư xử theo cách lịch sự hoặc công bằng" trong một trò chơi hoặc cuộc thi, ngụ ý sự thiếu tôn trọng đối với các quy tắc và tinh thần thể thao.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unsportsmanlike

namespace
Ví dụ:
  • The opposing team's behavior during the match was quite unsporting as they repeatedly fouled our players.

    Hành vi của đội đối phương trong suốt trận đấu khá phản cảm khi họ liên tục phạm lỗi với cầu thủ của chúng tôi.

  • It was unsporting of the referee to disallow our team's potentially game-winning goal due to a technicality.

    Thật thiếu tinh thần thể thao khi trọng tài không công nhận bàn thắng có khả năng mang lại chiến thắng cho đội chúng ta chỉ vì một lỗi kỹ thuật.

  • Diving to the ground and exaggerating injury in order to gain a penalty is considered unsporting conduct by football's governing body.

    Việc ngã xuống đất và phóng đại chấn thương để được hưởng quả phạt đền bị cơ quan quản lý bóng đá coi là hành vi phi thể thao.

  • The tennis player's decision to stop playing when she was comfortably ahead in the match was seen as unsporting by her opponent and the fans.

    Quyết định dừng chơi của tay vợt này khi cô đang dẫn trước một cách thoải mái trong trận đấu đã bị đối thủ và người hâm mộ coi là hành vi thiếu thể thao.

  • It's unsporting to ignore your opponent in a sporting event, as it takes away from the spirit of fair play.

    Việc phớt lờ đối thủ trong một sự kiện thể thao là hành vi thiếu thể thao vì nó làm mất đi tinh thần thi đấu đẹp.

  • Hockey players were doused by water jets from the opposing team's bench, which can be seen as an unsporting move.

    Các cầu thủ khúc côn cầu bị dội nước từ băng ghế của đội đối phương, đây được coi là một hành động phi thể thao.

  • The rugby player's retaliatory tackle against an opponent who had already scored was considered unsporting by the referee.

    Pha vào bóng trả đũa của cầu thủ bóng bầu dục đối với đối thủ đã ghi bàn bị trọng tài coi là hành vi phi thể thao.

  • It's unsporting to celebrate excessively after scoring a goal, as this can provoke unnecessary animosity between teams.

    Việc ăn mừng quá mức sau khi ghi bàn là hành vi phản thể thao vì điều này có thể gây ra sự thù địch không cần thiết giữa các đội.

  • The basketball player's deliberate foul in the final seconds of the game was seen as an unsporting move, as it gave his team an unnecessary advantage.

    Lỗi cố ý phạm lỗi của cầu thủ bóng rổ ở những giây cuối cùng của trận đấu được coi là một hành động phi thể thao vì nó mang lại cho đội của anh ta lợi thế không đáng có.

  • It's unsporting to lose respect for the game by engaging in dangerous or reckless behavior, as this can lead to serious injuries.

    Việc đánh mất sự tôn trọng đối với trò chơi bằng cách tham gia vào hành vi nguy hiểm hoặc liều lĩnh là hành vi phản thể thao, vì điều này có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng.