Định nghĩa của từ unpick

unpickverb

giải nén

/ˌʌnˈpɪk//ˌʌnˈpɪk/

Từ "unpick" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 với tên gọi là "unpycken", một từ tiếng Anh trung cổ có nghĩa là "mở ra" hoặc "gỡ rối". Từ này có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "despickier", nghĩa là "giải quyết" và "pyche", nghĩa là "lọc" hoặc "ép". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, và đến thế kỷ 17, "unpick" đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, có nghĩa là "tháo sợi hoặc chỉ ra khỏi vải" hoặc "tách một thứ gì đó một cách cẩn thận". Ngày nay, "unpick" được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ sản xuất hàng dệt may đến giải câu đố. Mặc dù đã thay đổi, nhưng gốc rễ của từ này vẫn nằm ở ý tưởng tháo gỡ hoặc gỡ rối một cách cẩn thận.

Tóm Tắt

type động từ

meaningtháo (mũi khâu...) bằng móc

namespace
Ví dụ:
  • The detective carefully unpicked the threadbare evidence, searching for any hidden clues that may have been overlooked.

    Thám tử cẩn thận tìm kiếm bằng chứng cũ kỹ, tìm kiếm bất kỳ manh mối ẩn giấu nào có thể đã bị bỏ qua.

  • The seamstress laboriously unpicked the stitches on the dress, hoping to salvage as much fabric as possible.

    Người thợ may cần mẫn tháo từng mũi khâu trên chiếc váy, hy vọng có thể cứu vãn được càng nhiều vải càng tốt.

  • The historian meticulously unpicked the tangled web of historical facts, separating truth from fiction.

    Nhà sử học đã tỉ mỉ phân tích mạng lưới sự kiện lịch sử phức tạp, tách biệt sự thật khỏi hư cấu.

  • The lawyer skillfully unpicked the complicated legal documents, seeking out loopholes and potential misunderstandings.

    Luật sư đã khéo léo phân tích các văn bản pháp lý phức tạp, tìm ra lỗ hổng và những hiểu lầm tiềm ẩn.

  • The chef delicately unpicked the tangled ball of dough, preparing to shape it into a beautiful loaf of bread.

    Người đầu bếp nhẹ nhàng gỡ khối bột rối ra, chuẩn bị tạo hình nó thành một ổ bánh mì đẹp mắt.

  • The mechanic finely unpicked the faulty circuit board, isolating the problem and fixing it with ease.

    Người thợ máy đã tháo rời bảng mạch bị lỗi một cách khéo léo, xác định được vấn đề và dễ dàng sửa chữa.

  • The fashion designer artfully unpicked the fashionable garments, deconstructing and reconstructing them into unique, one-of-a-kind creations.

    Nhà thiết kế thời trang đã khéo léo tháo rời những bộ trang phục thời trang, phân tích và tái cấu trúc chúng thành những sáng tạo độc đáo, duy nhất.

  • The scientist cautiously unpicked the genetic code, examining and manipulating nucleotides with precision.

    Nhà khoa học thận trọng phân tích mã di truyền, kiểm tra và thao tác các nucleotide một cách chính xác.

  • The author carefully unpicked the intricate plot line, rearranging events and motives into a more cohesive story.

    Tác giả đã cẩn thận phân tích cốt truyện phức tạp, sắp xếp lại các sự kiện và động cơ thành một câu chuyện gắn kết hơn.

  • The sailor slowly and steadily unpicked the tangled sails, determined to set them free and navigate the stormy seas.

    Người thủy thủ từ và đều đặn gỡ những cánh buồm rối, quyết tâm thả chúng ra và điều hướng trên biển động.