Định nghĩa của từ unhelpfully

unhelpfullyadverb

không có ích gì

/ʌnˈhelpfəli//ʌnˈhelpfəli/

Từ "unhelpfully" là một trạng từ có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ tính từ "unhelpful", được đặt ra vào những năm 1840. Bản thân "Unhelpful" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và tính từ "helpful", bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hælp" (giúp đỡ) và "ful" (hoàn thành hoặc hiệu quả). Vào cuối thế kỷ 19, hậu tố "-ly" đã được thêm vào "unhelpful" để tạo thành trạng từ "unhelpfully," cho phép sử dụng để mô tả động từ hoặc hành động. Việc sử dụng "unhelpfully" sớm nhất được ghi nhận là vào năm 1893. Ngày nay, "unhelpfully" được dùng để mô tả các hành động hoặc hành vi cố ý hoặc vô ý gây cản trở, gây ra trở ngại hoặc khó khăn.

namespace
Ví dụ:
  • During the presentation, the speaker unhelpfully kept interrupting others and dominating the conversation.

    Trong suốt buổi thuyết trình, diễn giả liên tục ngắt lời người khác và lấn át cuộc trò chuyện.

  • She responded to the customer's complaint unhelpfully by being rude and dismissive.

    Cô ấy trả lời khiếu nại của khách hàng một cách vô ích bằng thái độ thô lỗ và coi thường.

  • Unhelpfully, the software update caused more problems than it solved, leaving us with a system that's now even more confusing than before.

    Thật không may, bản cập nhật phần mềm lại gây ra nhiều vấn đề hơn là giải quyết, khiến hệ thống hiện còn khó hiểu hơn trước.

  • The instructions on the box were unhelpfully written in a foreign language that I couldn't understand.

    Hướng dẫn trên hộp được viết bằng tiếng nước ngoài mà tôi không hiểu.

  • The politician's response to the crisis was unhelpfully vague and failed to address the root of the problem.

    Phản ứng của chính trị gia trước cuộc khủng hoảng này rất mơ hồ và không giải quyết được gốc rễ của vấn đề.

  • The guidebook provided unhelpful details about the location, leaving us lost and confused.

    Sách hướng dẫn cung cấp thông tin không hữu ích về địa điểm, khiến chúng tôi bị lạc đường và bối rối.

  • The company's customer service representative unhelpfully pointed us to an outdated resource that no longer applied to our situation.

    Đại diện dịch vụ khách hàng của công ty đã vô tình chỉ cho chúng tôi một nguồn tài nguyên lỗi thời không còn phù hợp với tình huống của chúng tôi nữa.

  • The map we were given was unhelpfully outdated, and it left us wandering in the wrong direction.

    Bản đồ chúng tôi được cung cấp đã lỗi thời và khiến chúng tôi đi sai hướng.

  • The article I read offered unhelpful suggestions that weren't applicable to my situation, leaving me feeling frustrated.

    Bài viết tôi đọc đưa ra những gợi ý không hữu ích, không áp dụng được vào hoàn cảnh của tôi, khiến tôi cảm thấy thất vọng.

  • Unhelpfully, the website's FAQ section provided only generic answers and failed to address my specific question.

    Thật không may, phần Câu hỏi thường gặp của trang web chỉ cung cấp những câu trả lời chung chung và không giải đáp được câu hỏi cụ thể của tôi.