Định nghĩa của từ unheeded

unheededadjective

không được chú ý

/ʌnˈhiːdɪd//ʌnˈhiːdɪd/

Từ "unheeded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hidian", nghĩa là "heedless" hoặc "bị bỏ quên". Trong tiếng Anh trung đại, nó biến thành "heded" hoặc "hede", biểu thị sự thiếu chú ý hoặc chăm sóc. Từ này đã đi qua nhiều phương ngữ và cách viết khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm "heded", "hedyn" và "heyde", cho đến khi nó ổn định với cách viết hiện tại là "unheeded" vào thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Anh cổ "hid", nghĩa là "hidden" hoặc "che giấu", đây cũng là nguồn gốc của các từ như "hide" và "ẩn giấu". Hậu tố phân từ quá khứ "-ed" trong "unheeded" cho thấy rằng một cái gì đó đã bị bỏ mặc hoặc bị bỏ qua. Nhìn chung, sự phát triển của "unheeded" là minh chứng cho lịch sử phong phú và phức tạp của tiếng Anh, nơi các từ ngữ trải qua những thay đổi về hình thức và ý nghĩa khi chúng di chuyển theo thời gian và giữa các khu vực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông ai chú ý đến, không ai để ý đến

namespace
Ví dụ:
  • The protesters continued to march through the city, their chants going unheeded by the authorities.

    Những người biểu tình tiếp tục diễu hành qua thành phố, mặc dù lời hô vang của họ không được chính quyền lắng nghe.

  • The doctor's warnings about the dangers of smoking fell on deaf ears, and the patient continued to light up cigarettes unheeded.

    Lời cảnh báo của bác sĩ về tác hại của việc hút thuốc không được chú ý, và bệnh nhân vẫn tiếp tục hút thuốc mà không hề để ý.

  • The teacher’s pleas to quiet down were ignored by the chatty class, and her instructions went unheeded.

    Lời yêu cầu im lặng của giáo viên đã bị cả lớp phớt lờ, và chỉ dẫn của cô cũng không được chú ý.

  • The fire alarm blared, but the resident ignored it, thinking it was just a drill, and minutes later, the entire building was engulfed in flames, with no time to escape.

    Chuông báo cháy reo lên, nhưng cư dân không để ý vì nghĩ rằng đó chỉ là cuộc diễn tập. Vài phút sau, toàn bộ tòa nhà chìm trong biển lửa, không còn thời gian để thoát thân.

  • The plea for help echoed in the forest, but the sound was deadened by the thick foliage, and no help came.

    Tiếng kêu cứu vang vọng khắp khu rừng, nhưng âm thanh bị át đi bởi những tán lá rậm rạp, và không có sự giúp đỡ nào đến cả.

  • The student’s excuses were unheeded by the lecturer, who had no sympathy for late submissions.

    Lời giải thích của sinh viên không được giảng viên lắng nghe, vì ông không thông cảm cho việc nộp bài trễ.

  • The patient's symptoms were dismissed as nothing serious by the doctor, who did not seem to pay close attention during the checkup, and the diagnosis was wrong.

    Bác sĩ dường như không chú ý nhiều đến các triệu chứng của bệnh nhân trong quá trình kiểm tra và cho rằng không có gì nghiêm trọng nên đã chẩn đoán sai.

  • The thief’s escape was unheeded by the security cameras, and the police were powerless to catch him.

    Camera an ninh không phát hiện ra tên trộm đã trốn thoát và cảnh sát cũng không thể bắt được hắn.

  • The scientist's theories about the cause of global warming were met with skepticism and dismissal, and his warnings went unheeded by world leaders.

    Các lý thuyết của nhà khoa học về nguyên nhân gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu đã bị hoài nghi và bác bỏ, và những cảnh báo của ông không được các nhà lãnh đạo thế giới lắng nghe.

  • The criminal’s cry for mercy was unheeded by the judge who had already made up his mind, and the sentence was read out as a consequence.

    Lời kêu xin thương xót của tên tội phạm đã không được vị thẩm phán lắng nghe, vì ông ta đã đưa ra quyết định, và bản án đã được đọc lên như một hệ quả.