Định nghĩa của từ undocumented

undocumentedadjective

không có giấy tờ

/ˌʌnˈdɒkjumentɪd//ˌʌnˈdɑːkjumentɪd/

Thuật ngữ "undocumented" khi dùng để mô tả mọi người có nguồn gốc tương đối gần đây. Cho đến những năm 1980, thuật ngữ được ưa chuộng là "người nhập cư bất hợp pháp" hoặc "hiện diện bất hợp pháp". Tuy nhiên, ngôn ngữ này bị chỉ trích vì quá hạn chế và kỳ thị. Vào những năm 1980, những người ủng hộ quyền của người nhập cư và quyền tự do dân sự bắt đầu sử dụng thuật ngữ "undocumented immigrant" hoặc "undocumented worker" để chỉ những cá nhân không có giấy tờ chính thức, chẳng hạn như thị thực hoặc thẻ xanh. Cách diễn đạt này nhằm chuyển trọng tâm từ tính hợp pháp của cá nhân sang sự hiện diện của họ tại quốc gia đó. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong Đạo luật Cải cách Nhập cư Bất hợp pháp và Trách nhiệm của Người nhập cư (IIRIRA) được đề xuất năm 1996, đạo luật này đã gây ra cuộc tranh luận về chính sách nhập cư. Ngày nay, "undocumented" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh học thuật, chính trị và truyền thông để mô tả những cá nhân không có giấy tờ chính thức, nhấn mạnh đến tính nhân đạo và phẩm giá của họ hơn là tình trạng pháp lý của họ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có cơ sở

namespace

not supported by written evidence

không được hỗ trợ bằng bằng chứng viết

Ví dụ:
  • undocumented accusations

    những lời buộc tội không có căn cứ

not having the necessary documents, especially permission to live and work in a foreign country

không có các giấy tờ cần thiết, đặc biệt là giấy phép sống và làm việc ở nước ngoài

Ví dụ:
  • undocumented immigrants

    người nhập cư không có giấy tờ