Định nghĩa của từ uncork

uncorkverb

Khưa nhau

/ˌʌnˈkɔːk//ˌʌnˈkɔːrk/

Từ "uncork" bắt nguồn từ hành động tháo nút bần ra khỏi chai. Bản thân từ "cork" bắt nguồn từ vỏ cây sồi bần, được dùng để làm nút chai. Tiền tố "un-" biểu thị việc tháo bỏ hoặc đảo ngược thứ gì đó. Do đó, "uncork" theo nghĩa đen có nghĩa là "tháo nút bần ra khỏi". Nguồn gốc đơn giản nhưng mang tính mô tả này đã phát triển để bao hàm bất kỳ hành động nào giải phóng thứ gì đó trước đó đã bị chứa đựng hoặc bị niêm phong, chẳng hạn như cảm xúc, sự sáng tạo hoặc thậm chí là năng lượng bị đóng chai.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningmở nút, tháo nút

exampleto uncork a bottle: mở nút chai

exampleto uncork one's feelings: thổ lộ tâm tình

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the sommelier uncorked the rich Burgundy, the aroma of ripe cherries and earthy undertones filled the air.

    Ngay khi người pha chế rượu mở nút chai rượu Burgundy hảo hạng, mùi thơm của quả anh đào chín và hương đất lan tỏa trong không khí.

  • The group gathered around the wine barrel, eagerly awaiting the moment when the winemaker would uncork the limited edition Cabernet Sauvignon.

    Cả nhóm tụ tập quanh thùng rượu, háo hức chờ đợi khoảnh khắc người làm rượu mở nút chai rượu Cabernet Sauvignon phiên bản giới hạn.

  • During the wine tasting, the hostess uncorked a variety of wines from different regions, offering guests the chance to sample unique flavors and aromas.

    Trong buổi nếm rượu, nữ tiếp viên đã khui nhiều loại rượu vang từ nhiều vùng khác nhau, mang đến cho khách cơ hội nếm thử hương vị và mùi thơm độc đáo.

  • The wine connoisseur uncorked the vintage champagne with a mechanical corkscrew, ensuring a pristine seal and an impressive display.

    Người sành rượu mở nút chai rượu sâm panh cổ điển bằng dụng cụ mở nút chai cơ học, đảm bảo nút chai được đậy kín và trông thật ấn tượng.

  • The bride and groom uncorked the first bottle of sparkling wine at their sunset wedding, clinking their glasses in celebration.

    Cô dâu và chú rể mở nút chai rượu vang sủi đầu tiên trong đám cưới dưới ánh hoàng hôn của họ và cụng ly để ăn mừng.

  • The caterer uncorked the house red as a pre-meal accompaniment, pairing it perfectly with the guests' appetizers.

    Người phục vụ đã mở nút chai rượu vang đỏ như một món ăn kèm trước bữa ăn, kết hợp hoàn hảo với món khai vị của khách.

  • The couple uncorked their anniversary gift - a rare Bordeaux - savoring each sip as they reflected on their years together.

    Cặp đôi mở nút món quà kỷ niệm của họ - một chai rượu Bordeaux hiếm - thưởng thức từng ngụm khi họ nhớ lại những năm tháng bên nhau.

  • On a fun-filled evening, the friends uncorked several bottles, each one revealing flavors God-knows-who had cultivated through years of hard work.

    Trong một buổi tối vui vẻ, những người bạn đã mở nút chai nhiều chai rượu, mỗi chai đều hé lộ hương vị mà chỉ có Chúa mới biết là ai đã vun đắp qua nhiều năm làm việc chăm chỉ.

  • At the wine festival, the stall owner uncorked a range of premium wines, showcasing his latest vintage and educating visitors on each label's history and heritage.

    Tại lễ hội rượu vang, chủ gian hàng đã mở nút một loạt rượu vang hảo hạng, giới thiệu loại rượu vang mới nhất của mình và cung cấp cho du khách thông tin về lịch sử và di sản của từng nhãn hiệu.

  • The party-goers uncorked the cava, cheering in unison as glittering bubbles fizzed and popped, illuminating the night with effervescence and joy.

    Những người dự tiệc mở nút chai cava, reo hò đồng thanh khi những bong bóng lấp lánh nổ tung, làm bừng sáng màn đêm với sự sôi động và niềm vui.