Định nghĩa của từ white wine

white winenoun

rượu vang trắng

/ˌwaɪt ˈwaɪn//ˌwaɪt ˈwaɪn/

Thuật ngữ "white wine" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi rượu vang thường được phân loại dựa trên màu sắc của chúng thay vì giống nho hoặc quy trình làm rượu. Nho đỏ, khi ép, sẽ giải phóng nước ép sẫm màu giàu sắc tố được gọi là anthocyanin, tạo nên màu sắc đặc trưng của rượu vang đỏ. Ngược lại, nho trắng chứa ít anthocyanin hơn và nước ép của chúng trong suốt hoặc có màu hơi xanh lục. Nhãn "white wine" cuối cùng đã trở thành từ đồng nghĩa với phong cách rượu vang này, mặc dù đôi khi nó có thể chứa một lượng nhỏ màu do tiếp xúc với vỏ nho hoặc bao gồm các giống nho như Pinot Noir, có thể tạo ra rượu vang trắng nhưng có màu hồng nhạt được gọi là Rosé. Điều thú vị là một số loại rượu vang trắng trải qua quá trình ngâm, trong đó nước ép được để tiếp xúc với vỏ nho trong một thời gian, mang lại hương vị và mùi thơm thường gắn liền với rượu vang đỏ. Những loại rượu vang này, được gọi là "rượu vang cam", ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây, thách thức định nghĩa truyền thống về rượu vang trắng và làm mờ ranh giới giữa phong cách rượu vang đỏ và trắng. Nhìn chung, thuật ngữ "white wine" đã phát triển qua nhiều thế kỷ, phản ánh sự thay đổi trong kỹ thuật làm rượu vang, giống nho và sở thích tiêu dùng, đồng thời vẫn tiếp tục biểu thị một phong cách đồ uống cụ thể.

namespace

pale yellow wine

rượu vang vàng nhạt

Ví dụ:
  • a bottle of dry white wine

    một chai rượu vang trắng khô

  • chilled white wine

    rượu vang trắng ướp lạnh

  • He served a light white wine with the lunch.

    Ông phục vụ một ly rượu vang trắng nhẹ cùng bữa trưa.

a glass of white wine

một ly rượu vang trắng