Định nghĩa của từ uncontroversial

uncontroversialadjective

không gây tranh cãi

/ˌʌnˌkɒntrəˈvɜːʃl//ˌʌnkɑːntrəˈvɜːrʃl/

Từ "uncontroversial" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ "uncontroversial" xuất hiện vào thế kỷ 17 như một từ phủ định của "controversial", có nghĩa là tranh cãi hoặc tranh luận. Ban đầu, tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", biến điều gây tranh cãi thành không gây tranh cãi. Nguồn gốc chính xác của "controversial" không rõ ràng, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ tiếng Latin "controversus", có nghĩa là "disputed" hoặc "đã thảo luận". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "contra", có nghĩa là "chống lại" và "versare", có nghĩa là "quay lại". Vào những năm 1600, "uncontroversial" đã trở thành một thuật ngữ chuẩn để mô tả một điều gì đó được chấp nhận rộng rãi, không bị phản đối hoặc không phải là đối tượng tranh chấp. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong học thuật, văn học và hội thoại hàng ngày để mô tả các ý tưởng, sự kiện hoặc tuyên bố được chấp nhận rộng rãi mà không có tranh cãi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông ai tranh luận, không ai dị nghị, không ai bàn cãi (vấn đề...)

namespace
Ví dụ:
  • The success of the vaccine has been nothing short of uncontroversial, with clinical trials showing overwhelming effectiveness against COVID-19.

    Sự thành công của vắc-xin này không có gì phải bàn cãi, với các thử nghiệm lâm sàng cho thấy hiệu quả vượt trội trong việc chống lại COVID-19.

  • The theory of evolution is an uncontroversial fact supported by innumerable pieces of evidence.

    Thuyết tiến hóa là một sự thật không thể tranh cãi được chứng minh bằng vô số bằng chứng.

  • The idea that smoking is detrimental to one's health is an uncontroversial truth, accepted by medical professionals worldwide.

    Quan niệm cho rằng hút thuốc có hại cho sức khỏe là sự thật không thể chối cãi và được các chuyên gia y tế trên toàn thế giới chấp nhận.

  • The significance of learning basic math skills is uncontroversial, as it forms the foundation for all other numerical concepts.

    Tầm quan trọng của việc học các kỹ năng toán học cơ bản là điều không thể bàn cãi, vì nó tạo thành nền tảng cho mọi khái niệm số học khác.

  • The existence of gravitational waves, first predicted by Einstein's theory of general relativity, has been confirmed through uncontroversial scientific experiments.

    Sự tồn tại của sóng hấp dẫn, lần đầu tiên được dự đoán bởi thuyết tương đối rộng của Einstein, đã được xác nhận thông qua các thí nghiệm khoa học không gây tranh cãi.

  • The concept that vaccinations prevent the spread of infectious diseases is uncontroversial, proven by countless studies and real-world instances.

    Quan niệm cho rằng tiêm chủng có thể ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm là điều không thể chối cãi, đã được chứng minh qua vô số nghiên cứu và trường hợp thực tế.

  • The principle that hard work leads to success is an uncontroversial belief, acknowledged by successful individuals from all walks of life.

    Nguyên tắc làm việc chăm chỉ sẽ dẫn đến thành công là một niềm tin không thể chối cãi, được nhiều cá nhân thành đạt ở mọi tầng lớp xã hội thừa nhận.

  • The importance of eating a balanced diet is uncontroversial, with nutritionists suggesting a diet rich in fruits, vegetables, and whole grains.

    Tầm quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng là điều không thể bàn cãi, khi các chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên ăn chế độ ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.

  • The efficacy of antibiotics in treating bacterial infections is an uncontroversial fact, as evidenced by decades of successful clinical use.

    Hiệu quả của thuốc kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn là một sự thật không thể chối cãi, được chứng minh bằng nhiều thập kỷ sử dụng lâm sàng thành công.

  • The significance of getting sufficient sleep each night is uncontroversial, as it promotes physical and mental health, and cognitive function.

    Tầm quan trọng của việc ngủ đủ giấc mỗi đêm là điều không thể bàn cãi, vì nó thúc đẩy sức khỏe thể chất, tinh thần và chức năng nhận thức.