Định nghĩa của từ uncharitably

uncharitablyadverb

không có lòng bác ái

/ʌnˈtʃærɪtəbli//ʌnˈtʃærɪtəbli/

Từ "uncharitably" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "descharitable", là sự kết hợp của "des-" (có nghĩa là "without") và "charitable" (từ tiếng Latin "caritas", có nghĩa là "charity" hoặc "benevolence"). Gốc tiếng Latin "caritas" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "charity". Theo thời gian, từ tiếng Anh "uncharitable" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "thiếu lòng bác ái" hoặc "không tử tế". Đến thế kỷ 17, tiền tố "un-" đã được sửa đổi thành "uncharitable", vẫn giữ nguyên nghĩa hiện tại: cư xử hoặc có thái độ không tử tế, thù địch hoặc bất công một cách nhân từ. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "uncharitably" mang ý nghĩa phán xét về mặt đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng tốt, lòng trắc ẩn và sự hào phóng trong các mối quan hệ giữa con người.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt (nhất là trong việc nhận xét hành vi của người khác)

namespace
Ví dụ:
  • Some critics have uncharitably dismissed the artist's latest work as amateurish and lacking in merit.

    Một số nhà phê bình đã chỉ trích tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ này một cách không thương tiếc vì cho rằng nó mang tính nghiệp dư và thiếu giá trị.

  • The author's harsh review of the book was seen as uncharitably critical by many readers who had enjoyed it.

    Nhiều độc giả yêu thích cuốn sách này coi lời đánh giá gay gắt của tác giả là chỉ trích thiếu thiện chí.

  • The way the speaker belittled their friend's achievements was seen as uncharitably harsh and insensitive.

    Cách người nói hạ thấp thành tích của bạn mình được coi là cực kỳ khắc nghiệt và vô cảm.

  • The media's coverage of the scandal was criticized as uncharitably one-sided and sensationalist.

    Cách đưa tin của giới truyền thông về vụ bê bối này bị chỉ trích là thiếu thiện chí và giật gân.

  • The manager's brutal appointment of a new team captain was viewed as uncharitably ruthless by some players.

    Việc huấn luyện viên bổ nhiệm đội trưởng mới một cách tàn nhẫn được một số cầu thủ coi là vô cùng tàn nhẫn.

  • The journalist's character assassination of the politician was condemned as uncharitably unfair by many constituents.

    Việc nhà báo hạ thấp nhân phẩm của chính trị gia đã bị nhiều cử tri lên án là bất công và tàn nhẫn.

  • The way the spokesperson's tone was perceived as uncharitably aggressive during the interview put off some listeners.

    Giọng điệu của người phát ngôn được coi là hung hăng và thiếu thiện chí trong cuộc phỏng vấn đã khiến một số người nghe khó chịu.

  • The perpetually negative news site was criticized for uncharitably attacking its competitors and spreading false rumors.

    Trang web đưa tin tiêu cực liên tục này đã bị chỉ trích vì tấn công các đối thủ cạnh tranh một cách thiếu thiện chí và lan truyền tin đồn sai sự thật.

  • The athlete's decision to accept the award was thought to be uncharitably self-serving by some of their peers.

    Quyết định nhận giải thưởng của vận động viên này bị một số đồng nghiệp cho là ích kỷ và không có lòng bác ái.

  • The judge was criticized for being uncharitably severe during the trial, causing some legal experts to question the conviction's fairness.

    Vị thẩm phán bị chỉ trích vì quá nghiêm khắc trong phiên tòa, khiến một số chuyên gia pháp lý đặt câu hỏi về tính công bằng của bản án.