Định nghĩa của từ stenographer

stenographernoun

người tốc ký

/stəˈnɒɡrəfə(r)//stəˈnɑːɡrəfər/

Thuật ngữ "stenographer" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "stēnē" có nghĩa là "narrow" và "grapheia" có nghĩa là "writing". Nghề viết tốc ký xuất hiện ở Hy Lạp cổ đại, nơi các nhà văn sử dụng các chữ viết tắt và ký hiệu để nhanh chóng ghi lại các từ được nói. Thuật ngữ "stenography" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả loại văn bản này. Khi tốc ký trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "stenographer" xuất hiện để chỉ người sử dụng kỹ thuật này để ghi lại các từ được nói, thường là với mục đích phiên âm chúng thành dạng văn bản. Ngày nay, một người đánh máy tốc ký là một chuyên gia sử dụng các kỹ năng và thiết bị chuyên dụng để ghi lại ngôn ngữ được nói một cách nhanh chóng và chính xác, thường là trong các tình huống thời gian thực như phiên tòa, cuộc họp và phỏng vấn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười viết tốc ký

namespace
Ví dụ:
  • The court appointed a reliable stenographer to record the proceedings during the trial.

    Tòa án đã chỉ định một người tốc ký đáng tin cậy để ghi lại diễn biến phiên tòa.

  • The politician gave a lengthy speech, and the stenographer diligently transcribed every word.

    Vị chính trị gia đã có một bài phát biểu dài và người tốc ký đã cần mẫn ghi lại từng từ.

  • The legislator hired a skilled stenographer to keep an accurate record of the debates and discussions during the committee meetings.

    Nhà lập pháp đã thuê một người tốc ký lành nghề để ghi chép chính xác các cuộc tranh luận và thảo luận trong các cuộc họp của ủy ban.

  • The witness's testimony was recorded verbatim by the court stenographer for future reference.

    Lời khai của nhân chứng đã được thư ký tòa án ghi lại nguyên văn để tham khảo sau này.

  • The secretary took detailed notes during the meeting, but the company president asked the stenographer to create a transcript for better accuracy.

    Thư ký đã ghi chép chi tiết trong cuộc họp, nhưng chủ tịch công ty đã yêu cầu người tốc ký tạo bản ghi chép để có độ chính xác cao hơn.

  • The editor reviewing articles asked the stenographer to convert audio interviews into a written form for publishing.

    Biên tập viên duyệt bài viết đã yêu cầu người tốc ký chuyển đổi các cuộc phỏng vấn bằng âm thanh thành dạng văn bản để xuất bản.

  • The stenographer's shorthand skills proved invaluable during the high-profile deposition, allowing for a clear and concise record of the proceedings.

    Kỹ năng tốc ký của người đánh máy đã chứng minh được giá trị vô cùng to lớn của mình trong phiên khai báo cấp cao, giúp ghi lại quá trình tố tụng một cách rõ ràng và súc tích.

  • The journalist knew that accuracy was essential, so she enlisted the services of a professional stenographer to transcribe her interviews.

    Nhà báo biết rằng tính chính xác là điều cần thiết nên bà đã nhờ đến sự trợ giúp của một người tốc ký chuyên nghiệp để chép lại các cuộc phỏng vấn của mình.

  • The stenographer was able to capture the minute details of the legal case with incredible accuracy, thanks to her skills and advanced equipment.

    Người tốc ký có thể ghi lại những chi tiết nhỏ nhất của vụ án với độ chính xác đáng kinh ngạc, nhờ vào kỹ năng và thiết bị tiên tiến của mình.

  • The company's management team relied on the stenographer to produce precise minutes for each board meeting, ensuring an accurate and comprehensive record of the discussions and decisions made.

    Đội ngũ quản lý công ty dựa vào người ghi chép để ghi lại biên bản chính xác cho mỗi cuộc họp hội đồng quản trị, đảm bảo ghi chép chính xác và toàn diện các cuộc thảo luận và quyết định được đưa ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches