Định nghĩa của từ keyboardist

keyboardistnoun

người chơi đàn phím

/ˈkiːbɔːdɪst//ˈkiːbɔːrdɪst/

Từ "keyboardist" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 từ các từ tiếng Anh "key" và "board". Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ "keyboard" dùng để chỉ sự sắp xếp các phím trên một nhạc cụ, chẳng hạn như đàn piano hoặc đàn harpsichord. Thuật ngữ "keyboardist" xuất hiện như một thuật ngữ mô tả một nhạc sĩ chơi những nhạc cụ này. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả nghệ sĩ piano, nghệ sĩ đàn harpsichord và những nhạc sĩ khác chơi nhạc cụ bàn phím. Theo thời gian, với sự ra đời của bàn phím điện tử và máy tổng hợp, thuật ngữ "keyboardist" đã mở rộng để bao gồm cả những nhạc sĩ chơi những nhạc cụ này. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng để mô tả những nhạc sĩ chơi nhiều loại nhạc cụ bàn phím, từ đàn piano đến bàn phím điện tử. Trong suốt quá trình phát triển, thuật ngữ "keyboardist" vẫn duy trì mối liên hệ với ý tưởng chơi các nốt nhạc và giai điệu trên một nhạc cụ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự khéo léo của đôi tay và kỹ năng âm nhạc.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem keyboard

namespace
Ví dụ:
  • The lead singer of the band introduced the keyboardist, who blew the crowd away with his virtuosic solos.

    Ca sĩ chính của ban nhạc giới thiệu nghệ sĩ chơi đàn phím, người đã làm đám đông kinh ngạc với phần độc tấu điêu luyện của mình.

  • The talent show featured a variety of acts, including a keyboardist who played an original composition.

    Chương trình tài năng có sự góp mặt của nhiều tiết mục, trong đó có một nghệ sĩ chơi đàn phím đã chơi một sáng tác gốc.

  • The keyboardist wowed the audience with his technical abilities, effortlessly shifting from complex chord progressions to smooth melodies.

    Nghệ sĩ chơi đàn phím đã khiến khán giả kinh ngạc với khả năng kỹ thuật của mình, chuyển đổi dễ dàng từ chuỗi hợp âm phức tạp sang giai điệu du dương.

  • The keyboardist complemented the guitarist's riffs perfectly, adding depth and texture to the music.

    Người chơi đàn phím đã bổ sung hoàn hảo cho đoạn riff của người chơi guitar, tăng thêm chiều sâu và kết cấu cho bản nhạc.

  • During the band's break, the keyboardist spoke with the audience, sharing his passion for music and how it led him to become a professional musician.

    Trong giờ nghỉ của ban nhạc, nghệ sĩ chơi đàn phím đã trò chuyện với khán giả, chia sẻ niềm đam mê âm nhạc của mình và cách nó đưa anh trở thành một nhạc sĩ chuyên nghiệp.

  • The crowd sang and danced along as the keyboardist played one of the band's most popular songs, showcasing his ability to bring the house down.

    Đám đông hát và nhảy theo khi nghệ sĩ chơi đàn phím chơi một trong những bài hát nổi tiếng nhất của ban nhạc, thể hiện khả năng khuấy động cả hội trường.

  • The quiet and unassuming keyboardist may have gone unnoticed, but his intricate keyboard parts were integral to the band's unique sound.

    Nghệ sĩ chơi đàn phím trầm tính và khiêm tốn này có thể không được chú ý, nhưng những phần chơi đàn phím phức tạp của anh đóng vai trò không thể thiếu trong âm thanh độc đáo của ban nhạc.

  • The keyboardist's masterful syncopation gave an unexpected cadence to the song, adding a subtle but undeniable groove element.

    Kỹ thuật đánh đàn điêu luyện của nghệ sĩ chơi đàn phím đã mang đến nhịp điệu bất ngờ cho bài hát, tạo nên yếu tố nhịp điệu tinh tế nhưng không thể phủ nhận.

  • The keyboardist's note-bending solo left the audience stunned, captivated by his skill and artistry.

    Đoạn độc tấu điêu luyện của nghệ sĩ chơi đàn phím đã khiến khán giả kinh ngạc, say mê bởi kỹ năng và nghệ thuật của anh.

  • The keyboardist finished his final chord and the band received a well-deserved standing ovation from the audience, who knew they had just witnessed true musical greatness.

    Người chơi đàn phím đã hoàn thành hợp âm cuối cùng và ban nhạc đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt xứng đáng từ khán giả, những người biết rằng họ vừa được chứng kiến ​​sự vĩ đại thực sự của âm nhạc.