Định nghĩa của từ word processor

word processornoun

bộ xử lý văn bản

/ˈwɜːd prəʊsesə(r)//ˈwɜːrd prɑːsesər/

Thuật ngữ "word processor" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1960 để mô tả một loại phần mềm máy tính được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc đánh máy, chỉnh sửa và định dạng văn bản. Ban đầu, các hệ thống này chủ yếu được các tập đoàn lớn và tổ chức chính phủ sử dụng vì công nghệ cần thiết đắt tiền và phức tạp. Bộ xử lý văn bản thực sự đầu tiên được giới thiệu vào cuối những năm 1970 khi những tiến bộ trong công nghệ vi điện tử và lưu trữ giúp máy tính cá nhân trở nên hợp túi tiền và thiết thực hơn. Các hệ thống này thường có trình soạn thảo văn bản với các khả năng định dạng cơ bản, chẳng hạn như văn bản in đậm và in nghiêng, gạch chân và chọn phông chữ. Khi phần mềm xử lý văn bản tiếp tục phát triển, nó dần mở rộng ra ngoài chức năng thao tác văn bản cơ bản để bao gồm các tính năng như kiểm tra chính tả, tra cứu từ điển đồng nghĩa và chức năng trộn thư. Những bổ sung này đã giúp củng cố bộ xử lý văn bản như một công cụ thiết yếu cho cả mục đích sử dụng cá nhân và chuyên nghiệp, cho phép người dùng tạo tài liệu hiệu quả và chính xác hơn trên nhiều ứng dụng khác nhau. Ngày nay, bộ xử lý văn bản tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta vì chúng cho phép chúng ta tạo, chỉnh sửa và chia sẻ giao tiếp bằng văn bản một cách dễ dàng và nhanh chóng. Cho dù đang soạn thảo đề xuất kinh doanh, thư cá nhân hay bài nghiên cứu, trình xử lý văn bản đều cung cấp nền tảng cho bài viết rõ ràng, súc tích và chuyên nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • I completed my report using a word processor, making it easy to edit and format the text.

    Tôi đã hoàn thành báo cáo của mình bằng trình xử lý văn bản, giúp việc chỉnh sửa và định dạng văn bản trở nên dễ dàng.

  • The department provides its employees with state-of-the-art word processors to streamline their daily tasks.

    Bộ phận này cung cấp cho nhân viên các trình xử lý văn bản hiện đại để đơn giản hóa các công việc hàng ngày của họ.

  • With a word processor, I can easily insert tables, images, and graphs into my documents, making them more visually appealing.

    Với trình xử lý văn bản, tôi có thể dễ dàng chèn bảng, hình ảnh và đồ thị vào tài liệu, khiến chúng hấp dẫn hơn về mặt trực quan.

  • The software's built-in spell checker and grammar checker have helped me improve the clarity and accuracy of my writing.

    Công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp tích hợp của phần mềm đã giúp tôi cải thiện độ rõ ràng và chính xác trong bài viết của mình.

  • Using a word processor with a thesaurus, I can quickly find synonyms and antonyms to enhance the effectiveness of my writing.

    Sử dụng trình xử lý văn bản có từ điển đồng nghĩa, tôi có thể nhanh chóng tìm thấy các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để nâng cao hiệu quả bài viết của mình.

  • The word processor's auto-save feature ensures that I never lose any important work due to unexpected power outages.

    Tính năng tự động lưu của trình xử lý văn bản đảm bảo rằng tôi không bao giờ bị mất bất kỳ công việc quan trọng nào do mất điện đột xuất.

  • When collaborating on a project, we all use the same word processor to ensure compatibility and ease of sharing.

    Khi cộng tác trong một dự án, tất cả chúng tôi đều sử dụng cùng một trình xử lý văn bản để đảm bảo tính tương thích và dễ chia sẻ.

  • Thanks to the word processor's easy-to-use templates, creating professional documents and presentations is a breeze.

    Nhờ các mẫu dễ sử dụng của trình xử lý văn bản, việc tạo tài liệu và bài thuyết trình chuyên nghiệp trở nên dễ dàng.

  • With a word processor's search and replace function, I can quickly edit numerous instances of a word or phrase in a single document.

    Với chức năng tìm kiếm và thay thế của trình xử lý văn bản, tôi có thể nhanh chóng chỉnh sửa nhiều lần cùng một từ hoặc cụm từ trong một tài liệu.

  • The word processor's encrypted document feature keeps my confidential information safe and secure.

    Tính năng mã hóa tài liệu của trình xử lý văn bản giúp giữ thông tin bí mật của tôi an toàn và bảo mật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches