Định nghĩa của từ twitcher

twitchernoun

người giật mình

/ˈtwɪtʃə(r)//ˈtwɪtʃər/

Từ "twitcher" dùng để chỉ những người đam mê ngắm chim, chủ yếu tập trung vào việc xác định và định vị các loài chim quý hiếm hoặc khác thường thông qua việc sử dụng ống nhòm và đôi khi là ống ngắm. Thuật ngữ "twitcher" được đặt ra vào những năm 1950 và 1960 tại Vương quốc Anh, nơi những người ngắm chim thường "twitch," hoặc di chuyển nhanh đến các địa điểm khác nhau để tìm kiếm những cảnh tượng chim quý hiếm. Bản thân từ này bắt nguồn từ hành vi của loài chim, chẳng hạn như giật đuôi hoặc cánh, mà những người ngắm chim cố gắng ghi lại như một đặc điểm nhận dạng duy nhất của loài. Ngày nay, giật đuôi vẫn là một khía cạnh phổ biến và mang tính cạnh tranh của hoạt động ngắm chim, với những người ngắm chim trên khắp thế giới cạnh tranh để phát hiện và ghi lại những cảnh tượng chim quý hiếm và khó nắm bắt.

namespace
Ví dụ:
  • The birdwatchers gathered at the lake, eager to spot some rare species as they twitched away with their binoculars.

    Những người ngắm chim tụ tập ở hồ, háo hức phát hiện một số loài chim quý hiếm khi họ quan sát chúng bằng ống nhòm.

  • The twitcher fumbled with his bird book, trying to identify the unusual call of the bird he had just seen.

    Người thợ săn chim loay hoay với cuốn sách về chim của mình, cố gắng xác định tiếng kêu khác thường của loài chim mà anh vừa nhìn thấy.

  • She was a dedicated twitcher, traveling far and wide in search of the rarest of birds.

    Bà là một người đam mê chim cảnh, bà đã đi khắp nơi để tìm kiếm những loài chim quý hiếm nhất.

  • The twitchers set up their tripods and cameras, waiting patiently for the owl to take flight.

    Những người theo dõi cú mèo dựng chân máy và máy ảnh, kiên nhẫn chờ đợi con cú bay đi.

  • The twitcher's heart raced as he caught sight of the elusive snowy owl perched atop a nearby tree.

    Tim của chú cú mèo đập loạn xạ khi nhìn thấy con cú tuyết khó nắm bắt đang đậu trên đỉnh một cái cây gần đó.

  • They were a group of twitchers, each one looking for the bird that would bring them closer to their ultimate goal: completing the world's most prestigious birdwatching list.

    Họ là một nhóm người thích ngắm chim, mỗi người đều tìm kiếm loài chim có thể đưa họ đến gần hơn với mục tiêu cuối cùng: hoàn thành danh sách ngắm chim uy tín nhất thế giới.

  • The twitcher's eyes were fixed on the sky, scanning the horizon for any signs of movement.

    Đôi mắt của con chim giật liên tục hướng lên bầu trời, quét đường chân trời để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu chuyển động nào.

  • The twitcher was undeterred by the cold and wind as she trekked through the marshland in search of the rarest of wetland birds.

    Con chim này không hề nao núng trước cái lạnh và gió khi nó đi bộ qua vùng đất ngập nước để tìm kiếm những loài chim đất ngập nước quý hiếm nhất.

  • The twitchers huddled around the telescope, eagerly watching as the endangered Azure-winged Magpie called out to its mate.

    Những con chim sẻ tụ tập quanh ống kính thiên văn, háo hức theo dõi loài chim ác là cánh xanh đang gặp nguy hiểm gọi bạn tình của mình.

  • The twitchers sipped on hot tea as they shared bird sightings, each one vying to demonstrate their expertise to the others.

    Những người quan sát chim nhấp từng ngụm trà nóng trong khi chia sẻ những hình ảnh về loài chim, mỗi người đều cố gắng thể hiện sự hiểu biết của mình với những người khác.