Định nghĩa của từ birdwatcher

birdwatchernoun

người ngắm chim

/ˈbɜːdwɒtʃə(r)//ˈbɜːrdwɑːtʃər/

Từ "birdwatcher" được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trước thời điểm này, những người thích quan sát chim được gọi là "ornithologists" hoặc "người sưu tầm chim". Tuy nhiên, thuật ngữ "birdwatcher" nổi lên như một thuật ngữ thông dụng và độc quyền hơn dành cho những người tham gia sở thích này vì thú vui hơn là vì mục đích chuyên môn hoặc khoa học. Lần đầu tiên thuật ngữ "birdwatcher" được ghi nhận là vào năm 1853 và có khả năng được đặt ra bởi nhà tự nhiên học và nhà điểu học người Mỹ, Louis Agassiz. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi ngắm chim trở thành trò tiêu khiển phổ biến trong công chúng. Ngày nay, thuật ngữ "birdwatcher" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ ai thích quan sát và nghiên cứu chim, bất kể trình độ chuyên môn hoặc sự tham gia của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is an avid birdwatcher, frequently traveling to nature reserves to spot rare feathered species.

    Sarah là người đam mê ngắm chim, thường xuyên đi đến các khu bảo tồn thiên nhiên để phát hiện các loài chim quý hiếm.

  • John's love for birdwatching dates back to his childhood, where he would often spend hours in his backyard trying to identify different bird calls.

    Niềm đam mê ngắm chim của John bắt nguồn từ thời thơ ấu, khi anh thường dành hàng giờ ở sân sau nhà để cố gắng xác định tiếng kêu khác nhau của các loài chim.

  • As a birdwatcher, Sarah carries a pair of binoculars and a field guide in her backpack, ready to spot and identify various bird species.

    Là một người quan sát chim, Sarah luôn mang theo một cặp ống nhòm và một cuốn hướng dẫn thực địa trong ba lô, sẵn sàng phát hiện và nhận dạng nhiều loài chim khác nhau.

  • The birdwatching community is a tight-knit group, united by their shared passion for observing birds in their natural habitats.

    Cộng đồng ngắm chim là một nhóm gắn kết chặt chẽ, đoàn kết vì niềm đam mê chung trong việc quan sát các loài chim trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • Each year, birdwatchers from around the world gather in the Amazon rainforest for the annual Bird Fest, a celebration of the region's diverse birdlife.

    Hàng năm, những người ngắm chim từ khắp nơi trên thế giới tụ họp tại rừng mưa nhiệt đới Amazon để tham dự Lễ hội chim thường niên, một lễ kỷ niệm về hệ động vật chim đa dạng của khu vực.

  • After retiring, Tim lucidly transformed his obsession with birdwatching into a full-time job, becoming a bird conservationist.

    Sau khi nghỉ hưu, Tim đã biến niềm đam mê ngắm chim của mình thành công việc toàn thời gian, trở thành nhà bảo tồn chim.

  • Lisa, an experienced birdwatcher, recommends using sound recordings to identify birds that are difficult to see due to their camouflage.

    Lisa, một người quan sát chim có kinh nghiệm, khuyên bạn nên sử dụng bản ghi âm để xác định những loài chim khó nhìn thấy do chúng ngụy trang.

  • Christopher spends hours each morning birdwatching, looking for rare sightings before his daily routine begins.

    Christopher dành hàng giờ mỗi sáng để ngắm chim, tìm kiếm những cảnh tượng hiếm có trước khi bắt đầu công việc thường ngày.

  • With a photojournalist's eye and a birdwatcher's heart, Mark documents his birdwatching journeys with stunning photographs.

    Với con mắt của một phóng viên ảnh và trái tim của một người ngắm chim, Mark ghi lại hành trình ngắm chim của mình bằng những bức ảnh tuyệt đẹp.

  • Maggie's birdwatching techniques contributed immensely to the scientific community's understanding of migratory bird patterns.

    Kỹ thuật quan sát chim của Maggie đã đóng góp rất lớn vào sự hiểu biết của cộng đồng khoa học về mô hình chim di cư.