Định nghĩa của từ birding

birdingnoun

ngắm chim

/ˈbɜːdɪŋ//ˈbɜːrdɪŋ/

Thuật ngữ "birding" có một lịch sử phong phú và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19. Người ta tin rằng từ này được đặt ra bởi nhà tự nhiên học và nhà điểu học Elliott Coues vào những năm 1860. Coues đã sử dụng thuật ngữ "birding" trong cuốn sách "Birds of the Colorado Valley and the Rocky Mountains" của mình để mô tả hành động quan sát và thu thập mẫu vật chim. Ban đầu, thuật ngữ này đề cập cụ thể đến hoạt động săn bắt và thu thập chim, thường là vì mục đích khoa học. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "birding" đã mở rộng để bao hàm hoạt động giải trí là quan sát và đánh giá cao các loài chim trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Ngày nay, hoạt động ngắm chim được hàng triệu người đam mê trên toàn thế giới yêu thích và đã phát triển thành một sở thích được yêu thích, đồng thời cũng hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem bird

namespace
Ví dụ:
  • On the weekends, Sarah enthusiastically goes birding in the nearby nature reserve to spot rare avian species.

    Vào cuối tuần, Sarah nhiệt tình đi ngắm chim ở khu bảo tồn thiên nhiên gần đó để phát hiện các loài chim quý hiếm.

  • John's love for birding has taken him to some of the most exotic and remote places on earth, from the Amazon rainforest to the Arctic tundra.

    Niềm đam mê ngắm chim của John đã đưa anh đến một số nơi kỳ lạ và xa xôi nhất trên trái đất, từ rừng mưa Amazon đến lãnh nguyên Bắc Cực.

  • During birding trips, James carries a binoculars and bird ID guide to identify different types of birds and keep a detailed record of his sightings.

    Trong các chuyến đi ngắm chim, James luôn mang theo ống nhòm và sách hướng dẫn nhận dạng chim để xác định các loài chim khác nhau và ghi chép chi tiết về những lần nhìn thấy chúng.

  • Emily's parents introduced her to birding as a child, and she has been a passionate bird watcher ever since, often participating in local birding festivals.

    Cha mẹ Emily đã giới thiệu cô đến với hoạt động ngắm chim từ khi cô còn nhỏ, và kể từ đó cô đã đam mê ngắm chim, thường xuyên tham gia các lễ hội ngắm chim địa phương.

  • The retired couple spends their winter months in Florida, where they can go birding in the warm and sunny climate.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu này dành những tháng mùa đông ở Florida, nơi họ có thể đi ngắm chim trong khí hậu ấm áp và đầy nắng.

  • The birding community in the region is quite tight-knit, with regular meetings and field trips organized to learn about local bird species and their habitats.

    Cộng đồng ngắm chim trong khu vực khá gắn kết, với các cuộc họp và chuyến đi thực tế thường xuyên được tổ chức để tìm hiểu về các loài chim địa phương và môi trường sống của chúng.

  • As an avid bird watcher, Ali enjoys the challenge of spotting hard-to-find bird species that are seldom seen, such as the elusive ivory gull.

    Là một người đam mê ngắm chim, Ali thích thử thách phát hiện các loài chim khó tìm và hiếm khi được nhìn thấy, chẳng hạn như loài mòng biển ngà khó nắm bắt.

  • The birding group's communication platform helps them share information and pictures of rare bird sightings, which is useful in keeping track of migratory patterns of certain bird species.

    Nền tảng truyền thông của nhóm ngắm chim giúp họ chia sẻ thông tin và hình ảnh về các loài chim quý hiếm, rất hữu ích trong việc theo dõi mô hình di cư của một số loài chim nhất định.

  • During birding tours, Hannah enjoys the mini-adventures of following bird calls, which can lead her to unexpected discoveries in lush green forests.

    Trong các chuyến đi ngắm chim, Hannah thích những cuộc phiêu lưu nhỏ khi đi theo tiếng chim hót, điều này có thể dẫn cô đến những khám phá bất ngờ trong những khu rừng xanh tươi.

  • Mark's passion for birding has also led him to participate in birding-related organizations, where he contributes to wildlife conservation efforts through his knowledge and advocacy.

    Niềm đam mê ngắm chim của Mark cũng đã thôi thúc anh tham gia vào các tổ chức liên quan đến ngắm chim, nơi anh đóng góp vào các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã thông qua kiến ​​thức và hoạt động ủng hộ của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches