Định nghĩa của từ turntable

turntablenoun

bàn xoay

/ˈtɜːnteɪbl//ˈtɜːrnteɪbl/

Nguồn gốc của từ "turntable" có từ đầu thế kỷ 20. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một thiết bị cơ học có thể xoay hoặc lật một đĩa hát, ảnh hoặc phương tiện khác để kiểm tra hoặc trình bày. Từ "turntable" bắt nguồn từ sự kết hợp của "turn" và "table". Vào những năm 1920 và 1930, đĩa than trở nên phổ biến và thuật ngữ "turntable" bắt đầu ám chỉ cụ thể đến một thiết bị cho phép mọi người phát đĩa bằng cách xoay chúng ở một tốc độ nhất định. Sự phát triển của đĩa than và các thiết bị tương ứng đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi thuật ngữ "turntable" trong ngành công nghiệp âm nhạc. Ngày nay, bàn xoay là một thành phần quan trọng của máy phát đĩa than, cho phép người dùng nghe nhạc bằng cách xoay đĩa than ở một tốc độ cụ thể. Bất chấp sự phát triển của các định dạng nhạc kỹ thuật số, thuật ngữ "turntable" vẫn là một phần được yêu thích và mang tính biểu tượng của văn hóa âm nhạc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay

meaningsàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại

namespace

the round surface on a record player that you place the record on to be played

bề mặt tròn trên máy hát đĩa mà bạn đặt đĩa vào để phát

a large, round surface that is able to move in a circle and onto which a railway engine is driven in order to turn it to go in the opposite direction

một bề mặt tròn lớn có thể di chuyển theo hình tròn và trên đó một đầu máy xe lửa được điều khiển để quay nó theo hướng ngược lại