Định nghĩa của từ insularity

insularitynoun

tính biệt lập

/ˌɪnsjuˈlærəti//ˌɪnsəˈlærəti/

Từ "insularity" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "insula", có nghĩa là "hòn đảo" và hậu tố "-ity", tạo thành một danh từ trừu tượng. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "insularity" xuất hiện để mô tả phẩm chất liên quan đến các hòn đảo hoặc giống đảo. Ban đầu, nó đề cập đến các đặc điểm hoặc tính năng của một hòn đảo, chẳng hạn như sự cô lập hoặc bị cắt đứt khỏi đất liền. Theo thời gian, ý nghĩa của "insularity" được mở rộng để bao hàm khái niệm về thái độ, hành vi hoặc chính sách hướng nội, khép kín hoặc ly khai. Ý nghĩa này của từ này thường được sử dụng để mô tả các cá nhân, nhóm hoặc xã hội được coi là tách biệt, hẹp hòi hoặc hẹp hòi, tập trung nhiều hơn vào lợi ích và nhu cầu của riêng họ thay vì tham gia vào thế giới bên ngoài.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất là một hòn đảo

namespace

the fact that somebody is only interested in their own country, ideas, etc. and not those from outside

thực tế là ai đó chỉ quan tâm đến đất nước, ý tưởng của họ, v.v. chứ không phải những người từ bên ngoài

Ví dụ:
  • the insularity of village life

    sự cô lập của cuộc sống làng quê

  • cultural insularity

    sự cô lập về văn hóa

lack of contact with other people

thiếu sự tiếp xúc với người khác

Ví dụ:
  • the stifling insularity of her existence

    sự cô lập ngột ngạt của sự tồn tại của cô ấy