Định nghĩa của từ tea trolley

tea trolleynoun

xe đẩy trà

/ˈtiː trɒli//ˈtiː trɑːli/

Thuật ngữ "tea trolley" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, do nhu cầu uống trà ngày càng tăng ở cả nhà riêng và nơi công cộng. Ý tưởng về một chiếc xe đẩy hoặc xe đẩy di động, chất đầy đồ pha trà và đồ uống, bắt đầu xuất hiện như một cách thuận tiện để mang trà đến các địa điểm khác nhau, đặc biệt là ở những hộ gia đình lớn hoặc các cơ sở công cộng. Người Anh đã đặt ra thuật ngữ "khay trà" để mô tả một chiếc khay di động đơn giản được sử dụng để phục vụ trà trong gia đình, nhưng vào cuối những năm 1800, một số cá nhân năng động đã bắt đầu giới thiệu những chiếc xe đẩy phức tạp hơn với nhiều tầng, bánh xe và bộ trà được làm riêng. Những cỗ máy có bánh xe này được gọi là "tea trolleys" và nhanh chóng trở thành một đặc điểm phổ biến trong các khách sạn, nhà hàng và tiệc riêng cao cấp. Thuật ngữ "tea trolley" trở nên phổ biến trong thời đại Victoria và trở thành biểu tượng của xã hội Anh tinh tế. Đây là biểu tượng địa vị, cho thấy khả năng của chủ nhà trong việc cung cấp trải nghiệm uống trà tuyệt vời nhất cho khách của mình. Sự phổ biến của xe đẩy trà tiếp tục kéo dài đến tận thế kỷ 20 và chúng vẫn là một phần truyền thống được trân trọng trong nhiều hộ gia đình trên khắp thế giới. Về bản chất, xe đẩy trà là một chiếc xe đẩy hoặc khay nhỏ, được thiết kế cho mục đích phục vụ và vận chuyển trà, ấm trà, tách, đĩa và các vật dụng liên quan khác, thường có tủ đá, tủ, đèn hoặc bộ phận làm nóng tích hợp để pha trà khi di chuyển. Ý tưởng ban đầu đằng sau xe đẩy trà là làm cho dịch vụ trà trở nên tiện lợi, thanh lịch và hấp dẫn hơn, và truyền thống này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The waiter pushed the tea trolley through the dining room, its aromatic contents gently swaying with each step.

    Người phục vụ đẩy xe đẩy trà qua phòng ăn, hương thơm của trà lắc lư nhẹ nhàng theo mỗi bước đi.

  • The afternoon tea spread was arranged meticulously on the tea trolley, with scones, clotted cream, jam, and a variety of finger sandwiches.

    Bữa trà chiều được bày biện tỉ mỉ trên xe đẩy trà, gồm có bánh scone, kem đông, mứt và nhiều loại bánh sandwich nhỏ.

  • As she prepared for her guests' arrival, Mary carefully selected a selection of loose-leaf teas to add to the tea trolley, ensuring that there was something to suit all tastes.

    Trong khi chuẩn bị đón tiếp khách, Mary đã cẩn thận lựa chọn một số loại trà lá rời để thêm vào xe đẩy trà, đảm bảo rằng có thứ phù hợp với sở thích của mọi người.

  • The tea trolley made its way around the room, with the guests eagerly awaiting their choice of beverage and accompanying treats.

    Xe đẩy trà di chuyển quanh phòng, trong khi các vị khách háo hức chờ đợi loại đồ uống và đồ ăn kèm mà họ chọn.

  • The antique tea trolley, with its intricate woodwork and brass fittings, added an air of nostalgia and sophistication to the drawing room.

    Chiếc xe đẩy trà cổ, với đồ gỗ tinh xảo và phụ kiện bằng đồng, mang đến nét hoài cổ và tinh tế cho phòng khách.

  • The hospitality manager insisted on a traditional tea trolley service for his guests, preferring the theater and ritual of it all over a humdrum tea tray.

    Người quản lý khách sạn đã khăng khăng sử dụng dịch vụ xe đẩy trà truyền thống cho khách của mình, thích sự kịch tính và nghi lễ hơn là một khay trà đơn điệu.

  • The hotel's tea trolley was a blend of old and new, with a contemporary design contrasting the classic crockery and teapots.

    Xe đẩy trà của khách sạn là sự kết hợp giữa cũ và mới, với thiết kế hiện đại tương phản với đồ gốm và ấm trà cổ điển.

  • As the guests sipped their tea and nibbled on sugarcoated almonds and petit fours, the earl gray tea infused the air with its soothing aroma.

    Khi các vị khách nhấp từng ngụm trà và nhấm nháp hạnh nhân phủ đường và bánh ngọt, trà bá tước lan tỏa trong không khí hương thơm dịu nhẹ.

  • The tea trolley became a focal point of the afternoon tea, a ceremonial centerpiece that, for some, conjured up fond memories of earlier days.

    Xe đẩy trà trở thành tâm điểm của bữa trà chiều, một vật trang trí nghi lễ gợi lại những kỷ niệm đẹp về những ngày trước đây cho một số người.

  • For Jane, serving afternoon tea on the garden terrace, from the grand tea trolley, was her way of welcoming and cherishing guests, much as her own mother had done for her as a child.

    Với Jane, việc phục vụ trà chiều trên sân vườn, từ xe đẩy trà lớn, là cách bà chào đón và trân trọng khách, cũng giống như mẹ bà đã làm cho bà khi bà còn nhỏ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches