Định nghĩa của từ shopping cart

shopping cartnoun

giỏ hàng

/ˈʃɒpɪŋ kɑːt//ˈʃɑːpɪŋ kɑːrt/

Thuật ngữ "shopping cart" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1940, cụ thể là trong ngành tạp hóa. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ một thiết kế khung dây đơn giản do kỹ sư Sylvan Goldman tạo ra cho cửa hàng tạp hóa của vợ ông ở Oklahoma City. Goldman nhận thấy rằng khách hàng gặp khó khăn khi phải mang nhiều túi hàng tạp hóa nặng cùng một lúc, thường phải nhờ đến sự trợ giúp của nhân viên bán hàng. Vì vậy, ông quyết định tạo ra một giải pháp thiết thực hơn. Phát minh của ông là một chiếc giỏ đơn giản gắn vào hai bánh xe, cho phép khách hàng dễ dàng kéo những món đồ mua được của mình đi khắp cửa hàng. Goldman gọi phát minh của mình là "shopping cart," và nó nhanh chóng trở nên phổ biến. Chiếc xe đẩy hàng hiện đại đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1950, khi Hoffman Beverage thiết kế một chiếc xe đẩy bằng kim loại màu đỏ có thiết kế có thể gấp lại, có thể xếp chồng và vận chuyển dễ dàng. Chiếc xe đẩy này giống với chiếc xe đẩy hàng quen thuộc mà chúng ta thấy ngày nay. Thiết kế của Hoffman được áp dụng rộng rãi trong các cửa hàng và xe đẩy hàng đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm. Nó giúp việc mang theo một lượng lớn hàng tạp hóa trở nên thuận tiện hơn và tính năng có thể tháo rời và lắp lại xe đẩy tỏ ra có lợi cho cả người mua sắm và nhà bán lẻ. Theo thời gian, xe đẩy hàng đã trải qua một số lần biến đổi. Nhiều xe hiện được trang bị thêm các tính năng bổ sung, chẳng hạn như đệm ghế, bộ điều chỉnh độ sâu và thậm chí cả máy quét, giúp nâng cao hơn nữa trải nghiệm mua sắm. Tóm lại, xe đẩy hàng, như chúng ta biết ngày nay, có nguồn gốc từ thiết kế khung dây đơn giản vào những năm 1940 và kể từ đó đã phát triển thành mặt hàng chủ lực của cơ sở hạ tầng mua sắm hiện đại, biến đổi cách mọi người mua sắm tại các cửa hàng lớn và siêu thị trên khắp thế giới.

namespace

a large basket on wheels into which you put the things that you want to buy as you push it round a store

một chiếc giỏ lớn có bánh xe mà bạn bỏ những thứ bạn muốn mua vào khi đẩy nó quanh cửa hàng

a feature on a website that records the items that you select to buy

một tính năng trên trang web ghi lại các mặt hàng bạn chọn mua

Ví dụ:
  • Add to shopping cart.

    Thêm vào giỏ hàng.

Từ, cụm từ liên quan