danh từ, số nhiều arcana
bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết
bí ẩn
/ɑːˈkeɪnə//ɑːrˈkeɪnə/Từ "arcana" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "secrets" hoặc "những thứ được giữ kín". Trong bối cảnh của tarot và các truyền thống huyền bí, "arcana" ám chỉ ý nghĩa bí ẩn và tượng trưng đằng sau các hình ảnh hoặc lá bài tạo nên các hệ thống này. Trong thời Trung cổ, Tarot de Marseille đã chuyển đổi từ một bộ bài đơn giản dùng để chơi trò chơi thành một công cụ huyền bí được sử dụng để bói toán và nội quan tâm linh. 22 lá bài arcana chính (như The Fool, The Tower và The World) gắn liền với trí tuệ và sự sáng suốt về mặt tâm linh, cũng như các cõi ẩn giấu của tâm lý con người. Thuật ngữ "arcana" có thể được đặt ra do bản chất huyền bí và bí truyền được nhận thức của tarot và các truyền thống bí truyền khác. Nó nói lên ý tưởng rằng có những chiều sâu và bí mật ẩn giấu bên dưới bề mặt của cuộc sống hàng ngày, và những bí ẩn này chỉ có thể được mở khóa thông qua sự chiêm nghiệm, tự phản ánh và sự hướng dẫn của các lá bài. Ngày nay, thuật ngữ "arcana" được sử dụng trong nhiều bối cảnh bí truyền và huyền bí, từ thuật giả kim và chiêm tinh học đến yoga và thiền định. Bất kể truyền thống cụ thể nào, nó đại diện cho sự hiểu biết rằng có những sự thật và bí mật ẩn giấu đang chờ được khám phá bởi những người sẵn sàng tìm kiếm chúng.
danh từ, số nhiều arcana
bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết
things that are secret or mysterious
những điều bí mật hoặc bí ẩn
either of the two groups of cards in a tarot pack, the major arcana and the minor arcana
bất kỳ nhóm bài nào trong hai nhóm bài trong bộ bài tarot, bộ bài chính và bộ bài phụ