danh từ
sự thử
to give something a trial: đưa một vật ra thử
to make the trial: làm thử, làm thí nghiệm
to proceed by trial and error: tiến hành bằng cách mò mẫm
(pháp lý) việc xét xử, sự xử án
to commit a prisoner for trial: đem một tội nhân ra xét xử
to bring to trial: đưa ra toà, đưa ra xử
điều thử thách; nỗi gian nan
a life full of trials: một cuộc đời lắm nỗi gian nan
the radio next door is a real trial: cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ
trials of love: những thử thách của tình yêu
Default
phép thử, thí nghiệm
uniformity t. (thống kê) phép thử đều
t. of force tam giác lực