Định nghĩa của từ show trial

show trialnoun

hiển thị thử nghiệm

/ˈʃəʊ traɪəl//ˈʃəʊ traɪəl/

Thuật ngữ "show trial" có nguồn gốc từ thời kỳ Stalin ở Liên Xô vào những năm 1930. Phiên tòa giả là các phiên tòa công khai và được truyền hình trực tiếp rộng rãi, được dàn dựng để đưa ra kết quả đã định trước, thường là để trừng phạt những kẻ thù chính trị của chính quyền Liên Xô. Các phiên tòa này thiếu các biện pháp bảo vệ tố tụng hợp pháp cơ bản, chẳng hạn như quyền được xét xử công bằng, quyền được tiếp cận cố vấn pháp lý và quyền đối chất với người buộc tội. Thay vào đó, các phiên tòa được thiết kế để phục vụ như một buổi trình diễn công khai, với lời thú tội thu được thông qua tra tấn và cưỡng bức được trình bày làm bằng chứng chống lại bị cáo. Các phiên tòa thường tuân theo một kịch bản đã định trước, với bị cáo thừa nhận "crimes" của mình và cầu xin lòng thương xót, trong khi chính quyền lợi dụng giá trị tuyên truyền của sự kiện để thể hiện quyền lực và sự kiểm soát của họ đối với người dân. Hiệu ứng đe dọa và rùng rợn của các phiên tòa giả này vẫn tiếp tục cho đến tận thời kỳ Chiến tranh Lạnh, truyền cảm hứng cho việc sử dụng các chiến thuật tương tự của các chế độ độc tài trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • During the Soviet era, many political dissidents were subjected to show trials, where the outcome of their case was predetermined by the government.

    Trong thời kỳ Xô Viết, nhiều nhà bất đồng chính kiến ​​đã phải ra tòa xét xử, nơi mà kết quả vụ án của họ đã được chính phủ định trước.

  • The recent trial of the opposition leader in North Korea has been widely perceived as a show trial, as the entire process seemed heavily orchestrated and lacked any semblance of a fair trial.

    Phiên tòa xét xử gần đây của nhà lãnh đạo phe đối lập ở Triều Tiên được nhiều người coi là một phiên tòa mang tính trình diễn, vì toàn bộ quá trình có vẻ được dàn dựng rất kỹ lưỡng và thiếu đi vẻ công bằng.

  • The show trial of Saddam Hussein in Iraq had more to do with settling political scores than with dispensing justice, as many of the charges against him were flimsy and his defense was shrugged aside.

    Phiên tòa xét xử Saddam Hussein ở Iraq có liên quan nhiều đến việc giải quyết các bất đồng chính trị hơn là thực thi công lý, vì nhiều cáo buộc chống lại ông đều không thuyết phục và lời biện hộ của ông đã bị bỏ qua.

  • Amnesty International has criticized China's use of show trials to silence dissenters, as the trials are often marred by allegations of coercion, torture, and other human rights abuses.

    Tổ chức Ân xá Quốc tế đã chỉ trích việc Trung Quốc sử dụng các phiên tòa giả để bịt miệng những người bất đồng chính kiến, vì các phiên tòa này thường bị chỉ trích vì các cáo buộc cưỡng ép, tra tấn và các hành vi vi phạm nhân quyền khác.

  • The infamous trial of Nikolai Vladkov in Czechoslovakia in the 1950s was widely viewed as a show trial, as Vladkov was easily convicted of allegedly collaborating with the West, despite a lack of evidence.

    Phiên tòa xét xử Nikolai Vladkov khét tiếng ở Tiệp Khắc vào những năm 1950 được nhiều người coi là một phiên tòa giả, vì Vladkov dễ dàng bị kết tội cộng tác với phương Tây mặc dù thiếu bằng chứng.

  • Show trials were common under Stalin's regime, as he used them to purge his political opponents and consolidate his grip on power.

    Các phiên tòa xét xử giả rất phổ biến dưới chế độ Stalin vì ông dùng chúng để thanh trừng những đối thủ chính trị và củng cố quyền lực của mình.

  • The show trial of Nelson Mandela in South Africa in the 1960s was widely condemned by international human rights organizations, as it demonstrated the apartheid regime's disregard for basic legal protections.

    Phiên tòa xét xử Nelson Mandela ở Nam Phi vào những năm 1960 đã bị các tổ chức nhân quyền quốc tế lên án rộng rãi vì nó cho thấy chế độ phân biệt chủng tộc coi thường các biện pháp bảo vệ pháp lý cơ bản.

  • Some critics have accused the International Criminal Court (ICCof holdingshow trials against accused war criminals, as the court's procedures occasionally seem geared less towards dispensing justice than making public spectacles out of high-profile trials.

    Một số nhà phê bình đã cáo buộc Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) tổ chức các phiên tòa xét xử những tội phạm chiến tranh bị cáo buộc, vì các thủ tục của tòa án đôi khi có vẻ hướng đến việc công khai hóa các phiên tòa xét xử những người nổi tiếng hơn là thực thi công lý.

  • The show trial of Bulgarian writer Georgi Markov in the 1970s was widely viewed as a farce, as the state-controlled media orchestrated a guilty verdict through countless false witnesses and coached testimony.

    Phiên tòa xét xử nhà văn người Bulgaria Georgi Markov vào những năm 1970 được nhiều người coi là trò hề, vì phương tiện truyền thông do nhà nước kiểm soát đã dàn dựng một bản án có tội thông qua vô số nhân chứng giả và lời khai được dàn dựng.

  • Show trials continue to be a source of concern in many parts of the world today, as authoritarian regimes use them as a means of persecuting political dissidents and suppressing public criticism.

    Các phiên tòa xét xử vẫn tiếp tục là mối quan ngại ở nhiều nơi trên thế giới ngày nay, vì các chế độ độc tài sử dụng chúng như một phương tiện để đàn áp những người bất đồng chính kiến ​​và đàn áp sự chỉ trích của công chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches