Định nghĩa của từ trial balloon

trial balloonnoun

bóng bay thử nghiệm

/ˈtraɪəl bəluːn//ˈtraɪəl bəluːn/

Cụm từ "trial balloon" ám chỉ một chiến lược được sử dụng để kiểm tra dư luận về một phương hướng hành động hoặc chính sách tiềm năng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ đầu những năm 1900, trong thời kỳ khinh khí cầu. Các ứng cử viên chính trị, lãnh đạo đảng và những nhân vật có ảnh hưởng khác sẽ thả một quả bóng bay nhỏ lên trời có gắn một thông điệp. Quả bóng bay này có thể được nhìn thấy từ cách xa hàng dặm và đóng vai trò là tín hiệu hữu hình để đánh giá phản ứng của mọi người. Nếu thông điệp được đón nhận tốt, họ sẽ tiếp tục với kế hoạch được đề xuất, nhưng nếu phản ứng là tiêu cực, họ sẽ từ bỏ nó. Trong thời hiện đại, cụm từ ẩn dụ "trial balloon" được sử dụng để mô tả việc đưa một ý tưởng giả định vào phạm vi công cộng, để xem nó được đón nhận như thế nào trước khi quyết định có nên theo đuổi nó hay không.

namespace
Ví dụ:
  • The President's spokesperson released a trial balloon suggesting a major tax reform initiative, but it remains uncertain whether the proposal will be formally introduced.

    Người phát ngôn của Tổng thống đã công bố một bản dự thảo thử nghiệm đề xuất một sáng kiến ​​cải cách thuế lớn, nhưng vẫn chưa chắc chắn liệu đề xuất này có được chính thức đưa ra hay không.

  • Some senior party officials have floated the idea of a merger with another political group as a trial balloon, but the move has encountered stiff opposition from rank-and-file members.

    Một số quan chức cấp cao của đảng đã đưa ra ý tưởng sáp nhập với một nhóm chính trị khác như một biện pháp thử nghiệm, nhưng động thái này đã vấp phải sự phản đối gay gắt từ các thành viên cấp cơ sở.

  • The basketball team's coach tried out a new starting lineup as a trial balloon to gauge the players' compatibility and scoring potential.

    Huấn luyện viên đội bóng rổ đã thử nghiệm đội hình xuất phát mới để đánh giá khả năng tương thích và khả năng ghi bàn của các cầu thủ.

  • The actor's agency tested the waters by sharing a picture of his potential new look with the media, but it's too soon to say whether the makeover will become permanent.

    Công ty quản lý của nam diễn viên đã thăm dò bằng cách chia sẻ một bức ảnh về diện mạo mới của anh với giới truyền thông, nhưng vẫn còn quá sớm để nói rằng liệu sự thay đổi này có trở thành vĩnh viễn hay không.

  • The movie studio released a short clip from the upcoming sequel as a trial balloon to gauge fan reactions and anticipation levels.

    Hãng phim đã phát hành một đoạn clip ngắn từ phần tiếp theo sắp ra mắt như một bản thử nghiệm để đánh giá phản ứng và mức độ mong đợi của người hâm mộ.

  • During a Senate hearing, a legislator floated the idea of increasing the budget for a particular program as a trial balloon to see if the proposal could garner support.

    Trong phiên điều trần của Thượng viện, một nhà lập pháp đã đưa ra ý tưởng tăng ngân sách cho một chương trình cụ thể như một biện pháp thử nghiệm để xem liệu đề xuất này có nhận được sự ủng hộ hay không.

  • The fashion designer presented a collection featuring bold prints and bright colors at a runway show, testing out the ideas as potential trial balloons for a future line.

    Nhà thiết kế thời trang đã trình làng bộ sưu tập với họa tiết in đậm và màu sắc tươi sáng tại một buổi trình diễn thời trang, thử nghiệm các ý tưởng như những mẫu thử nghiệm tiềm năng cho dòng sản phẩm trong tương lai.

  • The marketing team used a series of ads featuring a new product concept as trial balloons to test the waters and gather feedback from customers.

    Nhóm tiếp thị đã sử dụng một loạt quảng cáo giới thiệu khái niệm sản phẩm mới như một hình thức thử nghiệm để thăm dò thị trường và thu thập phản hồi từ khách hàng.

  • A school principal announced a proposed new policy on tardiness as a trial balloon, inviting feedback and suggestions from faculty and students before finalizing the plan.

    Một hiệu trưởng nhà trường đã công bố chính sách mới về việc đi học muộn như một biện pháp thử nghiệm, kêu gọi phản hồi và đề xuất từ ​​giảng viên và học sinh trước khi hoàn thiện kế hoạch.

  • The political candidate introduced a list of potential running mates as trial balloons, keen to gauge their relative popularity and credibility among voters.

    Ứng cử viên chính trị này đã đưa ra danh sách những người bạn đồng hành tiềm năng như một hình thức thử nghiệm, mong muốn đánh giá mức độ phổ biến và uy tín của họ trong số các cử tri.

Từ, cụm từ liên quan