Định nghĩa của từ time trial

time trialnoun

thử thách thời gian

/ˈtaɪm traɪəl//ˈtaɪm traɪəl/

Thuật ngữ "time trial" bắt nguồn từ thế giới xe đạp vào cuối thế kỷ 19. Trong một cuộc đua tính giờ, một người đi xe đạp sẽ tự mình đi qua một khoảng cách nhất định trong thời gian giới hạn, cố gắng hoàn thành chặng đua càng nhanh càng tốt. Tên gọi "time trial" phản ánh thực tế là thành tích của người đi xe đạp chỉ được đánh giá dựa trên thời gian hoàn thành chặng đua. Cuộc đua tính giờ đầu tiên được ghi nhận diễn ra vào năm 1872, khi người Pháp Eugene Christophe cố gắng đạp xe từ Paris đến Rouen và quay trở lại trong thời gian nhanh nhất có thể. Tuy nhiên, phải đến cuối những năm 1800, các cuộc đua tính giờ mới trở thành một phần thường xuyên của cuộc thi đua xe đạp. Năm 1886, Câu lạc bộ xe đạp Roughstones ở Leeds, Anh, đã tổ chức cuộc đua tính giờ đầu tiên được ghi nhận, một cuộc đua dài 25 dặm (40 km) quanh vùng nông thôn gần đó. Các cuộc đua tính giờ nhanh chóng trở nên phổ biến trong cộng đồng xe đạp và đến đầu thế kỷ, chúng đã trở thành một tính năng thường xuyên của các cuộc đua, thường được sử dụng như một cách để xác định thứ tự xuất phát cho các sự kiện xuất phát hàng loạt. Ngày nay, các cuộc đua tính giờ được công nhận là một môn đua xe đạp riêng biệt, với các giải vô địch và kỷ lục thế giới riêng biệt ở nhiều cự ly khác nhau. Những người tham gia sử dụng thiết bị chuyên dụng, chẳng hạn như mũ bảo hiểm khí động học, bộ đồ liền thân và xe đạp có kiểu dáng đẹp, để tối đa hóa tốc độ và giảm thiểu lực cản. Khả năng thực hiện tốt trong một cuộc đua tính giờ được coi là một kỹ năng quan trọng đối với những người đi xe đạp toàn diện, vì các cuộc đua tính giờ thường xuất hiện trong các cuộc đua lớn như Tour de France.

namespace
Ví dụ:
  • The professional cyclist set a new record in the time trial, finishing the 40-kilometer route in just over an hour.

    Tay đua xe đạp chuyên nghiệp đã lập kỷ lục mới ở chặng đua tính giờ khi hoàn thành chặng đua dài 40 km chỉ trong hơn một giờ.

  • The Olympic runner competed in the time trial as part of her training for the ,000-meter track event.

    Vận động viên chạy Olympic đã tham gia chạy thử thời gian như một phần trong quá trình luyện tập cho nội dung chạy .000 mét.

  • The rower's strongest event is the 2,000-meter time trial, and she hopes to win a medal in that race at the upcoming international competition.

    Môn thể thao mạnh nhất của vận động viên chèo thuyền này là chạy thử thời gian 2.000 mét và cô hy vọng sẽ giành huy chương ở nội dung này tại cuộc thi quốc tế sắp tới.

  • The swimmer broke the national record in the open water time trial, completing the 15-kilometer course in under an hour and a half.

    Vận động viên bơi lội này đã phá kỷ lục quốc gia ở nội dung bơi thử thời gian ngoài trời, hoàn thành chặng đua 15 km trong vòng chưa đầy một tiếng rưỡi.

  • The triathlete excelled in the cycling segment of the time trial, allowing her to make up for her slower swimming and running times.

    Vận động viên ba môn phối hợp này đã xuất sắc ở nội dung đạp xe tính giờ, giúp cô bù lại thời gian bơi và chạy chậm hơn của mình.

  • The triathlete's overall time in the event placed her third in her age group, securing her a spot on the podium.

    Tổng thời gian của vận động viên ba môn phối hợp ở nội dung này đã giúp cô đứng thứ ba trong nhóm tuổi của mình, qua đó đảm bảo cho cô một vị trí trên bục vinh quang.

  • The open water swimmer's time in the -kilometer time trial was just 30 seconds off the world record, demonstrating her impressive endurance and speed.

    Thành tích của vận động viên bơi ngoài trời này trong cuộc đua tính giờ 1 km chỉ chậm hơn kỷ lục thế giới 30 giây, chứng tỏ sức bền và tốc độ ấn tượng của cô.

  • The time trial was a high-pressure event for the track cyclist, as it determined which riders would advance to the finals and which would be sent home.

    Chặng đua tính giờ là một sự kiện có áp lực cao đối với các tay đua xe đạp, vì nó quyết định tay đua nào sẽ vào chung kết và tay đua nào sẽ phải về nhà.

  • The paralympic athlete crushed the time trial, earning her a key position in the sprint race as well.

    Vận động viên Paralympic này đã hoàn thành xuất sắc chặng đua tính giờ, qua đó giành được vị trí quan trọng trong cuộc đua nước rút.

  • Winning the time trial was a key factor in the cyclist's overall victory in the multi-stage race, as it gave her a significant head start over the competition.

    Chiến thắng trong chặng đua tính giờ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng chung cuộc của tay đua này trong cuộc đua nhiều chặng, vì nó giúp cô có khởi đầu thuận lợi hơn đáng kể so với các đối thủ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches