Định nghĩa của từ tremolo

tremolonoun

rung

/ˈtremələʊ//ˈtremələʊ/

Thuật ngữ tremolo bắt nguồn từ tiếng Ý "tremolare", có nghĩa là "run rẩy". Trong bối cảnh âm nhạc, tremolo dùng để chỉ một kỹ thuật hoặc hiệu ứng liên quan đến việc lặp lại nhanh một nốt nhạc, hợp âm hoặc âm thanh ở một khoảng thời gian hoặc tốc độ cụ thể. Về mặt vật lý, hiệu ứng này có thể đạt được bằng cách thay đổi nhanh âm lượng, rung hoặc âm bội hài hòa của một nhạc cụ hoặc giọng hát. Theo truyền thống, hiệu ứng tremolo được tạo ra bằng cách nhanh chóng gảy hoặc kéo cùng một dây trên một nhạc cụ dây nhiều lần để tạo ra một âm thanh bùng nổ nhanh chóng. Việc sử dụng tremolo trong âm nhạc có thể tạo ra nhiều hiệu ứng biểu cảm và năng động, từ việc thêm cường độ và cảm xúc vào giai điệu cho đến tạo ra một âm thanh ma quái, thanh thoát. Tóm lại, từ tremolo bắt nguồn từ tiếng Ý, có nghĩa là "run rẩy" và mô tả một kỹ thuật hoặc hiệu ứng âm nhạc trong đó một nốt nhạc, hợp âm hoặc âm thanh được lặp lại nhanh chóng, tạo ra hiệu ứng năng động và biểu cảm có thể đạt được thông qua nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm gảy hoặc kéo dây nhanh, thay đổi âm lượng hoặc âm bội hài hòa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) sự vê

meaningtiếng vê

namespace
Ví dụ:
  • The violinist played a haunting melody using the tremolo technique, creating an eerie and emotionally powerful sound.

    Nghệ sĩ vĩ cầm đã chơi một giai điệu ám ảnh bằng kỹ thuật tremolo, tạo nên âm thanh kỳ lạ và mạnh mẽ về mặt cảm xúc.

  • The guitarist's use of tremolo in the solo added an intense and captivating quality to the song.

    Việc nghệ sĩ guitar sử dụng kỹ thuật rung âm trong đoạn độc tấu đã tăng thêm chất lượng mãnh liệt và hấp dẫn cho bài hát.

  • The cellist employed tremolo to produce a rich and textured sound, lending a sense of depth and complexity to the music.

    Nghệ sĩ chơi đàn cello sử dụng kỹ thuật tremolo để tạo ra âm thanh phong phú và có kết cấu, mang lại cảm giác sâu sắc và phức tạp cho bản nhạc.

  • The pianist deftly utilized the tremolo pedal to create a soft and haunting tone, effectively conveying the melancholy mood of the piece.

    Nghệ sĩ piano đã khéo léo sử dụng bàn đạp rung để tạo ra âm thanh nhẹ nhàng và ám ảnh, truyền tải hiệu quả tâm trạng u sầu của tác phẩm.

  • The clarinetist employed tremolo in their improvisation, adding a subtle and intricate nuance to the performance.

    Nghệ sĩ clarinet sử dụng kỹ thuật rung âm trong phần ứng tấu, tạo thêm sắc thái tinh tế và phức tạp cho buổi biểu diễn.

  • The oboist used tremolo to add a subtle vibration to their playing, resulting in a warm and lush sound.

    Nghệ sĩ chơi ô-boa sử dụng kỹ thuật tremolo để thêm độ rung tinh tế vào lối chơi, tạo ra âm thanh ấm áp và tươi vui.

  • The brass section of the orchestra created a bombastic and powerful sound through their use of tremolo in the climactic moments of the piece.

    Phần kèn đồng của dàn nhạc tạo ra âm thanh mạnh mẽ và hoành tráng thông qua việc sử dụng kỹ thuật rung âm ở những khoảnh khắc cao trào của tác phẩm.

  • The harpist utilized tremolo to produce a quiet and transcendent tone, creating a captivating and meditative atmosphere.

    Người chơi đàn hạc sử dụng kỹ thuật rung âm để tạo ra âm thanh yên tĩnh và siêu việt, tạo nên bầu không khí quyến rũ và thiền định.

  • The bassoonist utilized tremolo in their playing to create a warm and resonant tone, accentuating the emotional weight of the piece.

    Nghệ sĩ chơi kèn bassoon sử dụng kỹ thuật tremolo trong cách chơi của mình để tạo ra âm thanh ấm áp và vang dội, làm nổi bật sức nặng cảm xúc của tác phẩm.

  • The flutist's use of tremolo added a delicate and intricate quality to their playing, resulting in a captivating and nuanced performance.

    Việc sử dụng kỹ thuật tremolo của nghệ sĩ thổi sáo đã mang đến nét tinh tế và phức tạp cho lối chơi của họ, tạo nên một màn trình diễn quyến rũ và đầy sắc thái.