Định nghĩa của từ trash talk

trash talknoun

nói chuyện rác rưởi

/ˈtræʃ tɔːk//ˈtræʃ tɔːk/

Thuật ngữ "trash talk" bắt nguồn từ tiếng Anh Mỹ vào những năm 1970, ban đầu là một thuật ngữ lóng để chỉ sự lăng mạ bằng lời nói nhắm vào đối thủ trong các cuộc thi thể thao. Thuật ngữ này kết hợp "trash", có nghĩa là vô giá trị hoặc không đáng kể, với "talk", có nghĩa là lời nói hoặc cuộc trò chuyện. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ văn hóa đường phố đô thị thời bấy giờ, nơi nó thường được sử dụng trong nhạc rap và trong bối cảnh các trận bóng rổ đường phố. Khi thuật ngữ này trở nên phổ biến, nó đã lan sang các môn thể thao khác và cuối cùng trở thành một phần phổ biến của từ vựng thể thao. Trong khi một số người coi trash talk là một hình thức đe dọa và hành vi phi thể thao, những người khác lại cho rằng đó là một phần của trò chơi và có thể là cách để các vận động viên đánh bại đối thủ về mặt tâm lý. Bất kể ý kiến ​​của ai đó, không thể phủ nhận rằng trash talk đã trở thành một đặc điểm ngày càng nổi bật của văn hóa thể thao hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The opposing team's coach engaged in plenty of trash talk during the pre-game speech, trying to psyche out our players with insults and derogatory comments.

    Huấn luyện viên của đội đối phương đã đưa ra rất nhiều lời lẽ lăng mạ trong bài phát biểu trước trận đấu, cố gắng làm các cầu thủ của chúng ta mất bình tĩnh bằng những lời lăng mạ và bình luận xúc phạm.

  • The star player of the other team resorted to trash talking in the middle of the game, hoping to get inside the heads of our players and disrupt their focus.

    Cầu thủ ngôi sao của đội kia đã dùng lời lẽ thô tục giữa trận đấu, với hy vọng hiểu được suy nghĩ của các cầu thủ chúng ta và làm họ mất tập trung.

  • The referee warned both teams to avoid trash talk and unsportsmanlike conduct, reminding them that such behavior would not be tolerated.

    Trọng tài đã cảnh báo cả hai đội tránh nói xấu và hành vi phi thể thao, nhắc nhở họ rằng những hành vi như vậy sẽ không được dung thứ.

  • In the locker room, our team's captain warned his players to ignore the trash talk of the opposing team and stay focused on executing their game plan.

    Trong phòng thay đồ, đội trưởng đội chúng tôi đã cảnh báo các cầu thủ của mình hãy bỏ qua những lời chỉ trích của đội đối phương và tập trung thực hiện kế hoạch của họ.

  • During a heated moment in the game, one player from our team threw a verbal jab at the other team's player, triggering an intense exchange of trash talk that led to a technical foul.

    Trong một khoảnh khắc căng thẳng của trận đấu, một cầu thủ trong đội chúng tôi đã buông lời lẽ thô tục với cầu thủ đội kia, gây ra một cuộc đấu khẩu gay gắt dẫn đến một lỗi kỹ thuật.

  • In a post-game interview, one of our players admitted that the opposing team's trash talk fueled their fire, giving them a boost of energy and motivation.

    Trong một cuộc phỏng vấn sau trận đấu, một trong những cầu thủ của chúng tôi thừa nhận rằng lời lẽ chỉ trích của đội đối phương đã tiếp thêm sức mạnh cho họ, giúp họ có thêm năng lượng và động lực.

  • The announcer reminded the audience to keep the stadium clean by not littering, adding that trash talk could lead to a penalty just as easily as littering could.

    Người dẫn chương trình nhắc nhở khán giả giữ gìn sân vận động sạch sẽ bằng cách không xả rác, đồng thời nói thêm rằng việc nói xấu có thể dễ dàng dẫn đến hình phạt như hành vi xả rác.

  • The coach negotiated with his players, asking them to restrain from engaging in trash talk and instead, focus on playing a smart, strategic game.

    Huấn luyện viên đã thương lượng với các cầu thủ của mình, yêu cầu họ hạn chế nói xấu nhau và thay vào đó, tập trung vào việc chơi một trận đấu thông minh và có chiến lược.

  • The fans in the crowd occasionally joined in the trash talk, cheering and chanting insults at the opposing team's players.

    Thỉnh thoảng, người hâm mộ trong đám đông cũng tham gia vào cuộc nói chuyện phiếm, hò reo và hét những lời lăng mạ cầu thủ của đội đối phương.

  • After the game, the players acknowledged that trash talk can get heated at times, but they agreed that it's all in good fun and adds to the excitement and energy of the game.

    Sau trò chơi, những người chơi thừa nhận rằng đôi khi việc nói xấu có thể trở nên gay gắt, nhưng họ đồng ý rằng tất cả chỉ là để vui và làm tăng thêm sự phấn khích và năng lượng của trò chơi.